検索ワード: cxirkauxen (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

cxirkauxen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj la akvo versxigxis cxirkauxen de la altaro, kaj ankaux la tuta foso plenigxis de akvo.

ベトナム語

cho đến đỗi nước chảy chung quanh bàn thờ, và đầy cái mương nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ili rigardas cxirkauxen, sed ne venas helpanto; al la eternulo, sed li ne respondas al ili.

ベトナム語

chúng nó trông ngóng, nhưng chẳng ai cứu cho; chúng nó kêu cùng Ðức giê-hô-va, song ngài không đáp lại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj vi estos trankvila, cxar ekzistas espero; vi rigardos cxirkauxen, kaj iros dormi en sendangxereco.

ベトナム語

Ông sẽ bình an vô sự, vì có sự trông cậy; Ông sẽ tìm tòi bốn bên, rôi nghỉ ngơi yên hàn vô sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

li direktas ilin cxirkauxen, kien li volas, por ke ili plenumu cxion, kion li ordonas al ili, sur la tero:

ベトナム語

nhờ ngài dẫn dắt, nó bay vận khắp tứ phương, Ðặng làm xong công việc mà ngài phán biểu nó làm trên khắp trái đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj ili senvestigis lin kaj prenis lian kapon kaj liajn armilojn kaj sendis en la landon de la filisxtoj cxirkauxen, por anonci al iliaj idoloj kaj al la popolo.

ベトナム語

chúng bóc lột thây sau-lơ, chém đầu người, cất lấy binh khí người, rồi sai kẻ đi khắp xứ phi-li-tin, để báo tin cho các thần tượng và dân sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la hebreoj, kiuj estis kun la filisxtoj antauxe kaj venis kune kun ili en tendaro cxirkauxen, ili ankaux aligxis al la izraelidoj, kiuj estis kun saul kaj jonatan.

ベトナム語

những người hê-bơ-rơ đã từ lâu phục dân phi-li-tin và theo họ trong trại quân, nay trở lòng hiệp với y-sơ-ra-ên vẫn theo cùng sau-lơ và giô-na-than.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

levu cxirkauxen viajn okulojn, kaj rigardu:cxiuj ili kolektigxas kaj iras al vi; viaj filoj venas de malproksime, kaj viaj filinoj estas portataj sur la brako.

ベトナム語

hãy ngước mắt lên xung quanh ngươi, và nhìn xem: họ nhóm lại hết thảy, và đến cùng ngươi. con trai ngươi đến từ xa, con gái ngươi sẽ được bồng ẵm trong cánh tay.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

levu cxirkauxen viajn okulojn, kaj rigardu:cxiuj kolektigxis, venas al vi. kiel mi vivas, diras la eternulo, vi cxiujn metos sur vin kiel ornamon, kaj vi cxirkauxligos vin per ili kiel fiancxino.

ベトナム語

hãy liếc mắt xem xung quanh ngươi: những kẻ nầy đều nhóm lại và đến cùng ngươi! Ðức giê-hô-va phán: thật như ta hằng sống, ngươi sẽ mặc lấy những kẻ nầy như đồ trang sức, và dùng mà thắt đai như nàng dâu mới!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,042,315,257 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK