検索ワード: cxiumatene (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

cxiumatene

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

ke vi rememoras lin cxiumatene, elprovas lin cxiumomente?

ベトナム語

viếng thăm người mỗi buổi sớm, và thử thách người mỗi lúc mỗi khi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sed cxiumatene gxi renovigxas; granda estas via fideleco.

ベトナム語

mỗi buổi sáng thì lại mới luôn, sự thành tín ngài là lớn lắm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj mi turmentigxas cxiutage kaj mi suferas punon cxiumatene!

ベトナム語

vì hằng ngày tôi phải gian nan, mỗi buổi mai tôi bị sửa phạt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tiamaniere oni alportu cxiumatene la sxafidon kaj la farunoferon kaj la oleon, kiel konstantan bruloferon.

ベトナム語

hết thảy những buổi mai, người ta sẽ sắm chiên con, của lễ chay, và dầu, làm của lễ thiêu mãi mãi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

stari cxiumatene, por kanti lauxdon kaj gloron al la eternulo, tiel same ankaux vespere;

ベトナム語

mỗi buổi sớm và buổi chiều, họ phải đứng tại đó cảm tạ và ngợi khen Ðức giê-hô-va;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

unujaran sxafidon sendifektan li alportu kiel bruloferon cxiutage al la eternulo; cxiumatene li alportu gxin.

ベトナム語

mỗi ngày ngươi khá sắm cho Ðức giê-hô-va một con chiên con giáp năm, không tì vít, vào mỗi buổi mai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ili noktadis cxirkaux la domo de dio, cxar ili havis la devon gardi, kaj ili devis malfermi cxiumatene.

ベトナム語

ban đêm chúng ở xung quanh đền của Ðức chúa trời canh giữ nó; đến mỗi buổi sáng sớm chúng lại lo mở cửa ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ho eternulo, korfavoru nin! je vi ni esperas; estu ilia brako cxiumatene kaj nia savo en la tempo de mizero.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, hãy thương xót chúng tôi! chúng tôi trông đợi nơi chúa: xin chúa làm cánh tay cho chúng tôi mỗi buổi sớm mai, giải cứu chúng tôi trong cơn hoạn nạn!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

iru en bet-elon, por peki, en gilgalon, por multe krimi; alportu viajn oferojn cxiumatene kaj vian dekonajxon en cxiu tria tago.

ベトナム語

hãy đi đến bê-tên, và phạm tội; hãy đi đến ghinh-ganh, và phạm tội thêm! mỗi buổi sáng hãy đem của lễ mình đến, và cứ ba ngày thì dâng các phần mười của các ngươi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj ili prenis de moseo cxiujn oferdonojn, kiujn alportis la izraelidoj por la bezonoj de la servado en la sanktejo, por ellabori ilin. kaj tiuj alportadis al li ankoraux plue oferdonojn cxiumatene.

ベトナム語

trước mặt môi-se, họ thâu các lễ vật của dân y-sơ-ra-ên đã đem đến, để làm các công việc định dùng và sự tế lễ nơi thánh. nhưng mỗi buổi sớm mai, dân sự lại đem đến lễ vật tình nguyện nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

la eternulo estas justulo meze de gxi, li ne faras maljustajxon; cxiumatene li montras siajn legxojn, ne cxesas; sed la malpiulo ne konas honton.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va ở giữa nó là công bình, chẳng hề làm sự gian ác; mỗi buổi mai ngài tỏ sự công bình mình ra giữa sự sáng, chẳng hề cách dứt; song kẻ bất nghĩa chẳng biết xấu hổ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

la sinjoro, la eternulo, donis al mi langon instruitan, por ke mi povosciu vigligi per vorto senfortigiton; li vekas, cxiumatene vekas mian orelon, por ke mi auxskultu kiel instruatoj.

ベトナム語

chúa giê-hô-va đã ban cho ta cái lưỡi của người được dạy dỗ, hầu cho ta biết dùng lời nói nâng đỡ kẻ mệt mỏi. ngài đánh thức tai ta để nghe lời ngài dạy, như học trò vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj ili bruligas al la eternulo bruloferojn cxiumatene kaj cxiuvespere, kaj incensan aromajxon, kaj ili arangxas panon sur pura tablo, kaj la oran kandelabron kun gxiaj lucernoj, ke ili brulu cxiuvespere; cxar ni plenumas la preskribon de la eternulo, nia dio, kaj vi forlasis lin.

ベトナム語

mỗi buổi sớm mai và buổi chiều, chúng xông của lễ thiêu và thuốc thơm cho Ðức giê-hô-va; chúng cũng sắp bánh trần thiết trên bàn sạch sẽ, thắp các đèn của chơn đèn vàng để nó cháy mỗi buổi chiều tối; vì chúng ta vâng giữ làm theo mạng lịnh của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, còn các ngươi lại bỏ đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,883,023 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK