検索ワード: demonojn (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

demonojn

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj por havi auxtoritaton elpeli demonojn:

ベトナム語

lại ban cho quyền phép đuổi quỉ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sed la fariseoj diris:per la estro de la demonoj li elpelas demonojn.

ベトナム語

nhưng người pha-ri-si lại nói rằng: người nầy cậy phép chúa quỉ mà trừ quỉ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj ili elpeladis multajn demonojn, kaj sxmiradis per oleo multajn malsanulojn kaj ilin sanigadis.

ベトナム語

đuổi ma quỉ, xức dầu cho nhiều kẻ bịnh và chữa cho được lành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj li iris, predikante en iliaj sinagogoj tra la tuta galileo, kaj elpelante la demonojn.

ベトナム語

ngài trải khắp xứ ga-li-lê, giảng dạy trong các nhà hội và đuổi quỉ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sed se mi per la spirito de dio elpelas demonojn, tiam la regno de dio estas veninta sur vin.

ベトナム語

mà nếu ta cậy thánh linh của Ðức chúa trời để trừ quỉ, thì nước Ðức chúa trời đã đến tận các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sed iuj el ili diris:per baal-zebub, la estro de la demonoj, li elpelas demonojn.

ベトナム語

song có mấy kẻ nói rằng: người nầy nhờ bê-ên-xê-bun là chúa quỉ mà trừ quỉ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj jenaj signoj sekvos la kredantojn:en mia nomo ili elpelos demonojn; ili parolos per lingvoj;

ベトナム語

vậy những kẻ tin sẽ được các dấu lạ nầy: lấy danh ta mà trừ quỉ; dùng tiếng mới mà nói;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj se mi per baal-zebub elpelas demonojn, per kiu viaj filoj elpelas ilin? tial ili estos viaj jugxantoj.

ベトナム語

và nếu ta nhờ bê-ên-xê-bun mà trừ quỉ, thì con các ngươi nhờ ai mà trừ quỉ ư? bởi đó, chính chúng nó sẽ xử đoán các ngươi vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

johano diris al li:majstro, ni vidis iun elpelantan demonojn en via nomo; kaj ni malpermesis lin, cxar li ne sekvas nin.

ベトナム語

giăng thưa cùng ngài rằng: lạy thầy, chúng tôi từng thấy có người lấy danh thầy mà trừ quỉ, thì chúng tôi đã cấm, vì họ không theo chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj se ankaux satano dividigxas kontraux si, kiel staros lia regno? cxar vi diras, ke per baal-zebub mi elpelas demonojn.

ベトナム語

vậy, nếu quỉ sa-tan tự chia rẽ nhau, thì nước nó còn sao được, vì các ngươi nói ta nhờ bê-ê-xê-bun mà trừ quỉ?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj johano respondis kaj diris:estro, ni vidis iun elpelantan demonojn en via nomo; kaj ni malpermesis lin, cxar li ne sekvas kun ni.

ベトナム語

giăng cất tiếng nói rằng: thưa thầy, chúng tôi từng thấy có kẻ nhơn danh thầy mà trừ quỉ; chúng tôi đã cấm họ, vì không cùng chúng tôi theo thầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj kiam li surbordigxis, renkontis lin el la urbo viro, havanta demonojn; kaj jam de longe li ne portis vestojn, kaj logxis ne en domo, sed en la tomboj.

ベトナム語

khi Ðức chúa jêsus lên bờ, có một người ở thành ấy bị nhiều quỉ ám đi gặp ngài. Ðã lâu nay, người không mặc áo, không ở nhà, song ở nơi mồ mả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

multaj diros al mi en tiu tago:sinjoro, sinjoro, cxu ni ne profetis en via nomo, kaj en via nomo elpelis demonojn, kaj en via nomo faris multajn potencajxojn?

ベトナム語

ngày đó, sẽ có nhiều người thưa cùng ta rằng: lạy chúa, lạy chúa, chúng tôi chẳng từng nhơn danh chúa mà nói tiên tri sao? nhơn danh chúa mà trừ quỉ sao? và lại nhơn danh chúa mà làm nhiều phép lạ sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,292,330 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK