プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cxian kadavrajxon aux dissxiritajxon el la birdoj aux el la brutoj la pastroj ne mangxu.
các thầy tế lễ không nên ăn thịt của một con thú nào chết tự nhiên, hay là bị xé, hoặc thịt chim, hoặc thịt thú.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj cxiu, kiu mangxos mortintajxon aux dissxiritajxon, cxu li estas indigxeno, cxu fremdulo, lavu siajn vestojn kaj banu sin en akvo, kaj li estos malpura gxis la vespero, kaj poste li estos pura.
hễ người nào, hoặc sanh đẻ tại xứ, hoặc kẻ khách, ăn thịt của một con thú chết hay là bị xé, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, bị ô uế đến chiều tối, đoạn được tinh sạch lại.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj mi diris:ho sinjoro, ho eternulo! jen mia animo ne malpurigxis, kadavrajxon aux dissxiritajxon mi ne mangxis de mia juneco gxis nun, kaj nenia abomeninda viando eniris iam en mian busxon.
ta bèn nói: Ôi! hỡi chúa giê-hô-va, nầy, linh hồn tôi chẳng hề bị ô uế. từ lúc còn nhỏ đến bây giờ, tôi chẳng hề ăn con vậy đã chết tự nhiên, hoặc bị thú vật xé; và chẳng có thịt gớm ghiếc nào đã vào trong miệng tôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: