検索ワード: elacxeton (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

elacxeton

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

en kiu ni havas la elacxeton, la pardonon de pekoj;

ベトナム語

trong con đó chúng ta có sự cứu chuộc, là sự tha tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

fraton tute ne liberigos homo, nek donos al dio elacxeton por li

ベトナム語

chẳng có người nào chuộc được anh em mình, hoặc đóng giá chuộc người nơi Ðức chúa trời,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

benata estu la eternulo, la dio de izrael, cxar li vizitis sian popolon kaj faris por ili elacxeton,

ベトナム語

ngợi khen chúa, là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, vì đã thăm viếng và chuộc dân ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en kiu ni havas la elacxeton per lia sango, la pardonon de niaj pekoj, laux la ricxo de lia graco,

ベトナム語

Ấy là trong Ðấng christ, chúng ta được cứu chuộc bởi huyết ngài, được tha tội, theo sự dư dật của ân điển ngài,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar la filo de homo venis, ne por esti servata, sed por servi, kaj por doni sian vivon kiel elacxeton por multaj.

ベトナム語

vì con người đã đến không phải để người ta hầu việc mình, song để hầu việc người ta, và phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj ne prenu elacxeton pro homo, kiu forkuris en urbon de rifugxo, ke li povu reveni kaj logxi sur sia tero antaux la morto de la pastro.

ベトナム語

các ngươi đừng lãnh tiền chuộc kẻ đã chạy ẩn mình trong thành ẩn náu, hầu cho nó trở về ở trong xứ sau khi thầy tế lễ qua đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj krom tio, ni mem, kiuj havas la unuaajxon de la spirito, gxemas en ni, atendante nian adopton, nome la elacxeton de nia korpo.

ベトナム語

không những muôn vật thôi, lại chúng ta, là kẻ có trái đầu mùa của Ðức thánh linh, cũng than thở trong lòng đang khi trông đợi sự làm con nuôi, tức là sự cứu chuộc thân thể chúng ta vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ilia elacxeto estas:post la agxo de unu monato prenu elacxeton laux via takso, kvin siklojn da argxento laux la sankta siklo, kiu konsistas el dudek geroj.

ベトナム語

về sự chuộc lại, ngươi phải chuộc lại những con từ một tháng trở đi, theo giá định của ngươi, là năm siếc-lơ bạc, theo siếc-lơ của nơi thánh là hai mươi ghê-ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar mi estas la eternulo, via dio, la sanktulo de izrael, via savanto; egiptujon mi donos kiel vian elacxeton, etiopujon kaj seban anstataux vi.

ベトナム語

vì ta là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, cứu chúa ngươi. ta ban Ê-díp-tô làm giá chuộc ngươi, Ê-thi-ô-bi và sê-ba làm của thay ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxiu utermalferminto el cxiuj vivaj estajxoj, kiun ili alportas al la eternulo, kiel el homoj, tiel ankaux el brutoj, apartenas al vi; tamen prenu elacxeton pro unuenaskito el homoj, kaj ankaux pro unuenaskito el malpuraj brutoj prenu elacxeton.

ベトナム語

mọi con đầu lòng của các xác thịt, hoặc ngươi, hoặc vật mà dân y-sơ-ra-ên dâng cho Ðức giê-hô-va, đều sẽ thuộc về ngươi; nhưng ngươi phải chuộc lại con đầu lòng của loài người, và cũng phải chuộc lại con đầu lòng của thú vật ô uế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,501,251 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK