プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
forigi formon
xóa hình
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
elekti formon:
chọn định dạng:
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
Ŝanĝi formon de kursoro
thay đổi hình của con chạy
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
uzu deklinaciitan formon de monato nomo
dùng dạng ngắn của tên tháng
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
kiel nokto iĝas tagon li ŝanĝas formon.
khi mặt trời ló dạng, nó sẽ biến thành hươu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kaj laux aspekto la kvar radoj havis unu formon, kvazaux unu rado estus en la alia.
theo như hình trạng các bánh xe ấy, bốn cái có đồng một hình như một bánh xe ở trong bánh xe.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sed sin malplenigis, alprenante la formon de sklavo, farigxante laux la bildo de homoj;
chính ngài đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ và trở nên giống như loài người;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
edukanto por la senprudentuloj, instruanto por infanoj, havante en la legxo la formon de la scio kaj la vero;
làm thầy kẻ ngu, làm người dạy kẻ tầm thường, trong luật pháp có mẫu mực của sự thông biết và của lẽ thật,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj la patro, kiu min sendis, atestis pri mi. vi nek auxdis iam lian vocxon, nek vidis lian formon.
chính cha, là Ðấng đã sai ta, cũng làm chứng về ta. các ngươi chưa hề nghe tiếng ngài, chưa hề thấy mặt ngài,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
supre de la firmamento, kiu estis super iliaj kapoj, estis io, aspektanta kiel safiro, havanta la formon de trono; kaj super la bildo de la trono estis kvazaux bildo de homo, sidanta sur gxi.
bên trên vòng khung giãi trên đầu các vật sống, có hình như cái ngai, trạng nó như là bính ngọc; trên hình ngai ấy có hình như người ở trên nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: