プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mi rapidus al rifugxejo for de ventego kaj fulmotondro.
tôi sẽ lật đật chạy đụt khỏi gió dữ, và khỏi dông tố.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tiel pelu ilin per via ventego, kaj per via fulmotondro ilin timigu.
hãy lấy trận bão chúa đuổi rượt chúng nó, và dùng dông tố chúa khiến chúng nó kinh khiếp thể ấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
la eternulo estas longepacienca, kaj potenca per sia forto, kaj neniu estas senkulpa antaux li; la vojo de la eternulo estas en fulmotondro kaj ventego, kaj nubo estas la polvo sub liaj piedoj.
Ðức giê-hô-va chậm giận và có quyền lớn; nhưng ngài chẳng cầm kẻ mắc tội là vô tội. Ðức giê-hô-va đi trong gió lốc và bão tố, những đám mây là bụi dưới chơn ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: