検索ワード: homamaso (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

homamaso

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

la ŝtelinto miksiĝis kun la homamaso.

ベトナム語

kẻ cắp trà trộn vào đám đông.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tiel farigxis pro li malkonsento inter la homamaso.

ベトナム語

vậy, dân chúng cãi lẽ nhau về ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj li ordonis al la homamaso sidigxi sur la tero;

ベトナム語

ngài bèn biểu dân chúng ngồi xuống đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj kiam ili eliris el jerihxo, granda homamaso lin sekvis.

ベトナム語

Ðương khi Ðức chúa jêsus và môn đồ ra khỏi thành giê-ri-cô, thì có một đoàn dân đông theo ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sed tiu homamaso, kiu ne scias la legxon, estas malbenita.

ベトナム語

song lũ dân nầy không biết luật chi cả, thật là dân đáng rủa!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj li iris kun li, kaj granda homamaso sekvis lin kaj premis lin.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đi với người; đoàn dân đông cùng đi theo và lấn ép ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj denove la homamaso kunvenis tiel, ke ili ne povis ecx mangxi panon.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus cùng môn đồ vào trong một cái nhà; đoàn dân lại nhóm họp tại đó, đến nỗi ngài và môn đồ không ăn được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj li promesis, kaj sercxis okazon transdoni lin al ili, for de la homamaso.

ベトナム語

nó đã ưng thuận với họ, bèn kiếm dịp tiện đặng nộp Ðức chúa jêsus trong khi dân chúng không biết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

auxdinte pri jesuo, venis en la homamaso malantaux lin, kaj tusxis lian mantelon.

ベトナム語

người đã nghe tin về Ðức chúa jêsus, bèn lẩn vào đằng sau giữa đám đông, mà rờ áo ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj iuj fariseoj el la homamaso diris al li:majstro, admonu viajn discxiplojn.

ベトナム語

bấy giờ, có mấy người pha-ri-si ở trong đám dân đông nói cùng ngài rằng: thưa thầy, xin quở trách môn đồ thầy!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj alvenis al li lia patrino kaj liaj fratoj, kaj ili ne povis lin atingi pro la homamaso.

ベトナム語

mẹ và anh em Ðức chúa jêsus đến tìm ngài; song vì người ta đông lắm, nên không đến gần ngài được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

iuj do el la homamaso, auxdinte tiujn vortojn, diris:vere cxi tiu estas la profeto.

ベトナム語

trong đoàn dân có nhiều người nghe những lời đó, thì nói: người nầy thật là đấng tiên tri. người khác thì nói: Ấy là Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj jesuo kun siaj discxiploj foriris gxis la maro; kaj granda homamaso el galileo sekvis lin. kaj el judujo

ベトナム語

Ðức chúa jêsus cùng môn đồ ngài lánh ra nơi bờ biển, có đoàn dân đông lắm từ xứ ga-li-lê đến theo ngài. từ xứ giu-đê,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en la sekvanta tago granda homamaso, veninte al la festo, kaj sciigxinte, ke jesuo venas al jerusalem,

ベトナム語

qua ngày sau, có một đám dân đông đến đặng dự lễ, biết Ðức chúa jêsus lên thành giê-ru-sa-lem,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

david mem nomas lin sinjoro; kaj kiel do li estas lia filo? kaj la granda homamaso auxskultis lin plezure.

ベトナム語

vì chính Ða-vít xưng ngài bằng chúa, thì lẽ nào ngài là con vua ấy? Ðoàn dân đông vui lòng mà nghe ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar li havis unu solan filinon, proksimume dekdujaran, kaj sxi estis mortanta. kaj dum li iris, la homamaso cxirkauxpremis lin.

ベトナム語

vì người có con gái một, mười hai tuổi, gần chết. khi Ðức chúa jêsus đương đi, dân chúng lấn ép ngài tứ phía.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj el la homamaso ili elpasxigis aleksandron, kiun la judoj pusxis antauxen. kaj aleksandro gestis per la mano, kaj ekprovis pledi antaux la popolo.

ベトナム語

chúng bèn kéo a-léc-xan-đơ từ trong đám đông ra, và người giu-đa xô người ra đứng trước; người bèn lấy tay ra dấu, muốn nói cùng dân chúng để binh vực bọn mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj el jerusalem kaj el edom kaj el transjordano kaj el cxirkaux tiro kaj cidon, grandnombra homamaso, auxdinte cxion, kion li faris, venis al li.

ベトナム語

thành giê-ru-sa-lem, xứ y-đu-mê, xứ bên kia sông giô-đanh, miền xung quanh thành ty-rơ và thành si-đôn cũng vậy, dân đông lắm, nghe nói mọi việc ngài làm, thì đều đến cùng ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en tiuj tagoj, kiam denove estis granda homamaso, kaj ili nenion havis mangxi, li alvokis al si siajn discxiplojn, kaj diris al ili:

ベトナム語

những ngày đó, lại có một đoàn dân đông theo Ðức chúa jêsus. vì chúng không có chi ăn, nên ngài kêu các môn đồ mà phán rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

elversxigxas mia animo, kiam mi rememoras, kiel mi iradis kun la granda homamaso, kaj kondukis gxin en la domon de dio, cxe lauxta kantado kaj glorado de festanta amaso.

ベトナム語

xưa tôi đi cùng đoàn chúng, dẫn họ đến nhà Ðức chúa trời, có tiếng reo mừng và khen ngợi. một đoàn đông giữ lễ; rày tôi nhớ lại điều ấy, và lòng buồn thảm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,380,271 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK