プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kaj al tiuj kvar knaboj dio donis kapablojn kaj komprenemecon pri cxiuj libroj kaj sagxajxo, kaj daniel estis ankaux kompetenta pri cxiaj vizioj kaj songxoj.
vả, Ðức chúa trời ban cho bốn người trai trẻ đó được thông biết tỏ sáng trong mọi thứ học thức và khôn ngoan. Ða-ni-ên cũng biết được mọi sự hiện thấy và chiêm bao.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
jonatan, onklo de david, estis konsilisto; li estis homo kompetenta kaj klera; jehxiel, filo de hxahxmoni, estis cxe la filoj de la regxo.
giô-na-than, cậu của Ða-vít, làm mưu sĩ, là một người thông sáng và làm quan ký lục; còn giê-hi-ên con trai của hác-mô-ni, làm giáo sư các vương tử.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ho, via perverseco! cxu la potfaristo estas rigardata kiel egala al la argilo? cxu faritajxo diras pri sia farinto:li min ne faris? kaj cxu kreitajxo diras pri sia kreinto:li ne estas kompetenta?
các ngươi thật là trái ngược quá, há nên xem người thợ gốm như đất sét sao? Ðồ vật há được nói về kẻ làm nên mình rằng: nó chẳng làm ra ta? cái bình há được nói về kẻ tạo mình rằng: nó chẳng có trí hiểu đâu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: