検索ワード: konservos (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

konservos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

dosiera dialogujo kiu konservos retadreson

ベトナム語

hộp thoại tập tin để ghi một địa chỉ url

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

dosiera dialogujo kiu konservos novan dosieron

ベトナム語

hộp thoại tập tin để ghi nhớ một tập tin

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj mi konservos vian instruon cxiam kaj eterne.

ベトナム語

tôi sẽ hằng gìn giữ luật pháp chúa cho đến đời đời vô cùng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi vokas al vi; savu min, kaj mi konservos viajn decidojn.

ベトナム語

tôi đã kêu cầu chúa; xin hãy cứu tôi, thì tôi sẽ giữ các chứng cớ chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

por la fidmensulo vi konservos pacon absolutan; cxar vin li fidas.

ベトナム語

người nào để trí mình nương dựa nơi ngài, thì ngài sẽ gìn giữ người trong sự bình yên trọn vẹn, vì người nhờ cậy ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tamen la virtulo forte konservos sian vojon, kaj la purmanulo pli firmigxos.

ベトナム語

song người công bình sẽ bền vững trong đường lối mình, và người có tay tinh sạch sẽ càng ngày càng được mạnh dạn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mia filo! se vi akceptos miajn parolojn kaj konservos cxe vi miajn ordonojn,

ベトナム語

hỡi con, nếu con tiếp nhận lời ta, dành giữ mạng lịnh ta nơi lòng con,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

komprenigu al mi, kaj mi sekvos vian instruon, kaj mi konservos gxin per la tuta koro.

ベトナム語

xin hãy ban cho tôi sự thông sáng, thì tôi sẽ vâng theo luật pháp chúa, aét sẽ hết lòng gìn giữ lấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

por cxiam mi konservos al li mian favoron; kaj mia interligo kun li estos fidela.

ベトナム語

ta sẽ dành giữ cho người sự nhơn từ ta đến đời đời, lập cùng người giao ước ta cho vững bền.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxu vi koleros eterne kaj konservos la koleron por cxiam? tiel vi parolas, kaj tamen vi faras malbonon kaj kontrauxstaras.

ベトナム語

ngài há sẽ cầm giận mãi mãi, và nuôi cơn thạnh nộ đến cuối cùng sao?... nầy, ngươi dầu nói như vậy, mà cũng cứ phạm tội, theo lòng mình muốn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kiu amas sian vivon, tiu gxin perdas; kaj kiu malamas sian vivon en cxi tiu mondo, tiu gxin konservos gxis eterna vivo.

ベトナム語

ai yêu sự sống mình thì sẽ mất đi, ai ghét sự sống mình trong đời nầy thì sẽ giữ lại đến sự sống đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar vi observis la vorton de mia pacienco, mi ankaux vin konservos el tiu horo de provo, kiu venos sur la tutan mondon, por provi la logxantojn sur la tero.

ベトナム語

vì ngươi đã giữ lời nhịn nhục ta, ta cũng sẽ giữ ngươi khỏi giờ thử thách, là giờ sẽ đến trong khắp thế gian, đặng thử những người ở trên đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj pro tio, ke vi auxskultos tiujn regulojn kaj observos ilin kaj plenumos ilin, la eternulo, via dio, konservos al vi la interligon kaj la favorkorecon, pri kiuj li jxuris al viaj patroj;

ベトナム語

nếu ngươi nghe các luật lệ nầy, và gìn giữ làm theo, thì đối cùng ngươi, giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ giữ lời giao ước và sự thương xót mà ngài đã thề cùng tổ phụ ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar ili diradis tion al li cxiutage kaj li ne obeis ilin, tial ili raportis tion al haman, por vidi, cxu la vortoj de mordehxaj konservos sian forton; cxar li diris al ili, ke li estas judo.

ベトナム語

xảy vì chúng nói với người ngày nầy qua ngày kia, mà người chẳng khứng nghe đến, thì chúng cáo cho ha-man hay, đặng thử xem sự tình của mạc-đô-chê có thắng chăng, vì người tỏ cho chúng rằng mình là người giu-đa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

restarigi antaŭan seancon: konservos ĉiujn aplikaĵojn kiuj ruliĝas dum vi elsalutas kaj malfermas ilin kiam vi denove ensalutas restarigi seancon kiun vi konservis mane: vi povas konservi la seancon kiam ajn vi volas per la "konservi seancon" en la k- menuo. la nunaj malfermitaj aplikaĵoj reaperos ĉe la sekva lanĉo. komenciĝi en malplena seanco: ne konservas ion. via labortablo estos malplena ĉe la sekva lanĉo.

ベトナム語

phục hồi phiên chạy trước: sẽ ghi nhớ mọi ứng dụng đang chạy khi thoát ra và phục hồi chúng trong lần khởi động tiếp theo. phục hồi phiên chạy tự ghi: cho phép ghi nhớ các phiên chạy qua "ghi nhớ phiên chạy" trong thực đơn kde. có nghĩa là những ứng dụng đã chạy sẽ xuất hiện trong lần khởi động tiếp theo. chạy phiên chạy mới: không ghi nhớ gì. sẽ khởi động lại với một màn hình rỗng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,773,067,187 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK