プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dosiera dialogujo kiu konservos retadreson
hộp thoại tập tin để ghi một địa chỉ url
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
dosiera dialogujo kiu konservos novan dosieron
hộp thoại tập tin để ghi nhớ một tập tin
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
kaj mi konservos vian instruon cxiam kaj eterne.
tôi sẽ hằng gìn giữ luật pháp chúa cho đến đời đời vô cùng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mi vokas al vi; savu min, kaj mi konservos viajn decidojn.
tôi đã kêu cầu chúa; xin hãy cứu tôi, thì tôi sẽ giữ các chứng cớ chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
por la fidmensulo vi konservos pacon absolutan; cxar vin li fidas.
người nào để trí mình nương dựa nơi ngài, thì ngài sẽ gìn giữ người trong sự bình yên trọn vẹn, vì người nhờ cậy ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tamen la virtulo forte konservos sian vojon, kaj la purmanulo pli firmigxos.
song người công bình sẽ bền vững trong đường lối mình, và người có tay tinh sạch sẽ càng ngày càng được mạnh dạn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mia filo! se vi akceptos miajn parolojn kaj konservos cxe vi miajn ordonojn,
hỡi con, nếu con tiếp nhận lời ta, dành giữ mạng lịnh ta nơi lòng con,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
komprenigu al mi, kaj mi sekvos vian instruon, kaj mi konservos gxin per la tuta koro.
xin hãy ban cho tôi sự thông sáng, thì tôi sẽ vâng theo luật pháp chúa, aét sẽ hết lòng gìn giữ lấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
por cxiam mi konservos al li mian favoron; kaj mia interligo kun li estos fidela.
ta sẽ dành giữ cho người sự nhơn từ ta đến đời đời, lập cùng người giao ước ta cho vững bền.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
cxu vi koleros eterne kaj konservos la koleron por cxiam? tiel vi parolas, kaj tamen vi faras malbonon kaj kontrauxstaras.
ngài há sẽ cầm giận mãi mãi, và nuôi cơn thạnh nộ đến cuối cùng sao?... nầy, ngươi dầu nói như vậy, mà cũng cứ phạm tội, theo lòng mình muốn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kiu amas sian vivon, tiu gxin perdas; kaj kiu malamas sian vivon en cxi tiu mondo, tiu gxin konservos gxis eterna vivo.
ai yêu sự sống mình thì sẽ mất đi, ai ghét sự sống mình trong đời nầy thì sẽ giữ lại đến sự sống đời đời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
cxar vi observis la vorton de mia pacienco, mi ankaux vin konservos el tiu horo de provo, kiu venos sur la tutan mondon, por provi la logxantojn sur la tero.
vì ngươi đã giữ lời nhịn nhục ta, ta cũng sẽ giữ ngươi khỏi giờ thử thách, là giờ sẽ đến trong khắp thế gian, đặng thử những người ở trên đất.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj pro tio, ke vi auxskultos tiujn regulojn kaj observos ilin kaj plenumos ilin, la eternulo, via dio, konservos al vi la interligon kaj la favorkorecon, pri kiuj li jxuris al viaj patroj;
nếu ngươi nghe các luật lệ nầy, và gìn giữ làm theo, thì đối cùng ngươi, giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ giữ lời giao ước và sự thương xót mà ngài đã thề cùng tổ phụ ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
cxar ili diradis tion al li cxiutage kaj li ne obeis ilin, tial ili raportis tion al haman, por vidi, cxu la vortoj de mordehxaj konservos sian forton; cxar li diris al ili, ke li estas judo.
xảy vì chúng nói với người ngày nầy qua ngày kia, mà người chẳng khứng nghe đến, thì chúng cáo cho ha-man hay, đặng thử xem sự tình của mạc-đô-chê có thắng chăng, vì người tỏ cho chúng rằng mình là người giu-đa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
restarigi antaŭan seancon: konservos ĉiujn aplikaĵojn kiuj ruliĝas dum vi elsalutas kaj malfermas ilin kiam vi denove ensalutas restarigi seancon kiun vi konservis mane: vi povas konservi la seancon kiam ajn vi volas per la "konservi seancon" en la k- menuo. la nunaj malfermitaj aplikaĵoj reaperos ĉe la sekva lanĉo. komenciĝi en malplena seanco: ne konservas ion. via labortablo estos malplena ĉe la sekva lanĉo.
phục hồi phiên chạy trước: sẽ ghi nhớ mọi ứng dụng đang chạy khi thoát ra và phục hồi chúng trong lần khởi động tiếp theo. phục hồi phiên chạy tự ghi: cho phép ghi nhớ các phiên chạy qua "ghi nhớ phiên chạy" trong thực đơn kde. có nghĩa là những ứng dụng đã chạy sẽ xuất hiện trong lần khởi động tiếp theo. chạy phiên chạy mới: không ghi nhớ gì. sẽ khởi động lại với một màn hình rỗng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています