検索ワード: krimo (エスペラント語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

krimo

ベトナム語

tội phạm

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

li neis partoprenon en la krimo.

ベトナム語

anh ta chối không can dự vào tội phạm.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

lavu min tute pure de mia krimo, kaj purigu min de mia peko.

ベトナム語

xin hãy rửa tôi cho sạch hết trọi gian ác, và làm tôi được thanh khiết về tội lỗi tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

cxar ili mangxas panon de malpio kaj trinkas vinon de krimo.

ベトナム語

vì chúng nó ăn bánh của sự gian ác, và uống rượu của sự hung hăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

cxar tio estus malvirto, tio estus krimo, kiun devas puni jugxistoj.

ベトナム語

vì điều ấy vốn tội trọng gớm ghê, một tội ác đáng bị quan xét đoán phạt:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

ankaux tio estus krimo jugxinda, cxar mi forneus per tio dion en la alto.

ベトナム語

Ðiều đó cũng là một tội ác đáng bị quan xét phạt; vì nếu làm vậy, tôi đã từ chối Ðức chúa trời trên cao kia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

en kies manoj estas krimo kaj kies dekstra mano estas plena de subacxetaj donacoj.

ベトナム語

trong tay chúng nó có gian ác, tay hữu họ đầy dẫy hối lộ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

de malico kaj krimo li savos iliajn animojn; kaj kara estos ilia sango en liaj okuloj.

ベトナム語

người sẽ chuộc linh hồn họ khỏi sự hà hiếp và sự hung bạo; cũng sẽ xem huyết họ là quí báu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj tial mi jxuris al la domo de eli, ke neniam pekliberigxos la krimo de la domo de eli per bucxofero nek per farunofero.

ベトナム語

bởi cớ đó, ta thề cùng nhà hê-li rằng tội phạm của nhà ấy sẽ chẳng hề chuộc được, hoặc bởi hi sinh hay là bởi của lễ chay.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

cxar jen ili embuskas kontraux mia animo, fortuloj kolektigxas kontraux mi, ne por mia krimo kaj ne por mia peko, ho eternulo.

ベトナム語

vì kìa, chúng nó rình rập hại mạng sống tôi; Ðức giê-hô-va ơi! những người mạnh dạn nhóm họp nhau nghịch tôi; chẳng phải vì sự vi phạm tôi, cũng chẳng vì tội lỗi tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

cxu ne suficxas al ni la krimo pri peor, de kiu ni ne purigxis gxis la nuna tago kaj pro kiu trafis frapo la komunumon de izrael?

ベトナム語

tội ác của phê-ô gây vạ cho cả hội chúng của Ðức giê-hô-va, mà đến bây giờ chúng ta chưa rửa sạch được, há là một việc nhỏ mọn cho chúng ta sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

cxar viaj manoj estas makulitaj per sango, kaj viaj fingroj per krimo; via busxo parolas malveron, via lango esprimas maljustajxon.

ベトナム語

vì tay các ngươi đã ô uế bởi tội ác; môi các ngươi nói dối, lưỡi các ngươi lằm bằm sự xấu xa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj kolektigxis al mi cxiuj, kiuj timis la vortojn de dio de izrael, pro la krimo de la forkaptitoj; kaj mi sidis konsternite gxis la vesperofero.

ベトナム語

những người vâng kỉnh các lời phán Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đều hiệp lại chung quanh ta, sợ hãi về tội trọng của các người đã bị bắt làm phu tù được về có phạm; còn ta ngồi kinh-hoảng cho đến khi dâng của lễ buổi chiều.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kiun vi mokegas? kontraux kiu vi malfermegas la busxon kaj elsxovas la langon? cxu vi ne estas infanoj de krimo, idoj de mensogo,

ベトナム語

các ngươi nhạo cười ai? các ngươi há miệng rộng và le lưỡi nghịch cùng ai? các ngươi há chẳng phải con cái bội nghịch, dòng dõi nói dối sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

cxu al la eternulo faros plezuron miloj da sxafoj aux sennombraj torentoj da oleo? cxu mi donu mian unuenaskiton pro mia krimo, la frukton de mia ventro pro la peko de mia animo?

ベトナム語

Ðức giê-hô-va há có thích những hàng ngàn chiên đực hay là hàng vạn sông dầu sao? ta há nên dâng con đầu lòng của ta vì sự phạm pháp ta, và trái của thân thể ta vì tội lỗi linh hồn ta sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

jen, ahxan, filo de zerahx, faris krimon koncerne la anatemitajxon, kaj la kolero estis kontraux la tuta komunumo de izrael, kaj ne li sola mortis pro sia krimo.

ベトナム語

a-can, con trai xê-rách, há chẳng có phạm một tội bất trung về vật đáng diệt, và cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va há chẳng nổi phừng cùng cả hội chúng y-sơ-ra-ên sao? và người ấy chẳng phải một mình chết vì tội mình đâu!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

ne valoras unu atestanto kontraux homo en cxia kulpo, en cxia krimo, kaj en cxia peko, kiun li pekos:laux la diro de du atestantoj aux laux la diro de tri atestantoj oni povas fari proceson.

ベトナム語

chứng độc chiếc không đủ cớ định tội cho người nào, bất luận gian ác, tội lỗi nào mà người đã phạm; cứ theo lời của hai hay ba người chứng, thì sự mới định tội được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj ezra levigxis de antaux la domo de dio, kaj iris al la cxambro de jehohxanan, filo de eljasxib, kaj eniris tien. panon li ne mangxis kaj akvon li ne trinkis, cxar li funebris pri la krimo de la kaptitecanoj.

ベトナム語

khi e-xơ-ra đã chổi dậy khỏi trước đền Ðức chúa trời, bèn đi vào phòng của giô-ha-nan, con trai Ê-li-a-síp; người vào đó không ăn bánh và cũng không uống nước, bởi người lấy làm buồn thảm vì cớ tội lỗi của dân đã bị bắt làm phu tù được trở về.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

cxio cxi tio estas pro la krimo de jakob kaj pro la pekoj de la domo de izrael. kiu krimigis jakobon? cxu ne samario? kiu arangxis la altajxojn de judujo? cxu ne jerusalem?

ベトナム語

cả sự đó là vì cớ sự phạm pháp của gia-cốp, và vì cớ tội lỗi của nhà y-sơ-ra-ên. sự phạm pháp của gia-cốp là gì? há chẳng phải là sa-ma-ri sao? các nơi cao của giu-đa là gì? há chẳng phải là giê-ru-sa-lem sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,794,003,097 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK