プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
honoron heredas sagxuloj; sed malsagxuloj forportas honton.
người khôn ngoan sẽ hưởng được sự vinh hiển; còn sự thăng lên của kẻ ngu dại sẽ ra điều hổ thẹn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
la blasfemantojn atendas punoj, kaj batoj la dorson de malsagxuloj.
sự xét đoán dự bị cho kẻ nhạo báng; và roi vọt sắm sửa cho lưng kẻ ngu muội.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sagxa homo kasxas scion; sed la koro de malsagxuloj elkrias malsagxecon.
người khôn khéo giấu điều mình biết; còn lòng kẻ ngu muội xưng ra sự điên dại mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
pli bone estas auxskulti riprocxon de sagxulo, ol auxskulti kanton de malsagxuloj.
thà nghe lời quở trách của người khôn ngoan, còn hơn là câu hát của kẻ ngu muội.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
malsagxuloj sxercas pri siaj kulpoj; sed inter virtuloj ekzistas reciproka favoro.
kẻ ngu dại bỉ báng tội lỗi; nhưng người ngay thẳng có được ơn của Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
cxar la kapricoj de la malsagxuloj ilin mortigas, kaj la senzorgeco de la senorduloj ilin pereigas.
vì sự bội nghịch của kẻ ngu dốt sẽ giết chúng nó, và sự yên ổn của kẻ dại dột sẽ làm hại cho chúng nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en la koro de sagxulo ripozas sagxo; kaj kio estas en malsagxuloj, tio elmontrigxas.
sự khôn ngoan ở tại lòng người thông sáng; còn điều ở trong lòng kẻ ngu muội được lộ ra.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sagxo estas fonto de vivo por sia posedanto; sed la instruo de malsagxuloj estas malsagxeco.
người có được thông sáng, tức có được nguồn sự sống; nhưng sự điên dại của kẻ ngu muội, ấy là sự sửa phạt của nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
la sagxeco de sagxulo estas komprenado de sia vojo; kaj la malsagxeco de malsagxuloj estas trompigxado.
sự trí huệ của người khôn khéo, ấy là hiểu rõ đường lối mình; nhưng sự điên cuồng của kẻ ngu muội là sự phỉnh gạt.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
cxar simila al la kraketado de dornoj sub poto estas la ridado de la malsagxuloj; kaj vantajxo gxi estas.
vì tiếng cười của kẻ ngu muội giống như tiếng gai nhọn nổ dưới nồi. Ðiều đó cũng là sự hư không.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj li diris al ili:ho malsagxuloj kaj kore malviglaj por kredi cxion, kion la profetoj antauxparolis!
Ðức chúa jêsus bèn phán rằng: hỡi những kẻ dại dột, có lòng chậm tin lời các đấng tiên tri nói!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
gardu vian piedon, kiam vi iros en la domon de dio, kaj estu preta pli por auxskultado, ol por oferdonado de malsagxuloj; cxar ili ne scias, ke ili agas malbone.
khi người vào nhà Ðức chúa trời, hãy giữ chừng chơn mình. thà lại gần mà nghe, hơn là dâng của tế lễ kẻ ngu muội; vì nó không hiểu biết mình làm ác.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ni estas malsagxuloj pro kristo, sed vi estas sagxaj en kristo; ni estas malfortaj, sed vi estas fortaj; vi estas gloraj, sed ni estas senhonoraj.
chúng tôi là kẻ ngu dại vì cớ Ðấng christ, nhưng anh em được khôn ngoan trong Ðấng christ; chúng tôi yếu đuối, anh em mạnh mẽ; anh em quí trọng, chúng tôi khinh hèn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj estos tie irejo kaj vojo, kaj gxi estos nomata vojo sankta; malpurulo ne iros sur gxi, cxar nur al ili gxi apartenas; irante sur tiu vojo, ecx malsagxuloj ne eraros.
tại đó sẽ có một đường cái, và một lối gọi là đường thánh. kẻ nào ô uế sẽ không được đi qua; song nó sẽ dành cho những người được chuộc. ai đi trong đường đó, dầu khờ dại cũng không lầm lạc.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: