プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ne miru, ke mi diris al vi:vi devas esti denove naskitaj.
chớ lấy làm lạ về điều ta đã nói với ngươi: các ngươi phải sanh lại.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sed tiuj, kiel bestoj senprudentaj, naskitaj laux naturo por kaptado kaj pereo, blasfemante en aferoj, kiujn ili ne scias, en sia putreco pereos,
nhưng chúng nó cũng như con vật không biết chi, sanh ra chỉ làm thú vật để bị bắt mà làm thịt, hay chê bai điều mình không biết, rồi chết đi như con vật, dường ấy chúng nó lãnh lấy tiền công về tội ác mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
cxar estas euxnukoj, kiuj estas naskitaj tiaj el la patrina ventro; kaj estas euxnukoj, kiuj estis euxnukigitaj de homoj; kaj estas euxnukoj, kiuj euxnukigis sin pro la regno de la cxielo. kiu povas tion akcepti, tiu akceptu.
vì có người hoạn từ trong lòng mẹ; có người hoạn vì tay người ta, và có người tự mình làm nên hoạn vì cớ nước thiên đàng. người nào lãnh nổi lời ấy thì hãy lãnh lấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: