検索ワード: okazintajxoj (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

okazintajxoj

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

post tiuj okazintajxoj la vinisto de la regxo de egiptujo kaj la bakisto kulpigxis antaux sia sinjoro, la regxo de egiptujo.

ベトナム語

mấy việc nầy qua rồi, xảy có quan tửu chánh và quan thượng thiện của vua Ê-díp-tô phạm đến chúa mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

post tiuj okazintajxoj oni sciigis al abraham, dirante: jen ankaux milka naskis infanojn al via frato nahxor:

ベトナム語

sau các việc đó, người ta thuật lại với Áp-ra-ham tin nầy rằng: nầy, nàng minh-ca cũng sanh con cho em ngươi, là na-cô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

post tiuj okazintajxoj dio provis abrahamon, kaj diris al li: abraham! kaj tiu respondis: jen mi estas.

ベトナム語

khi mọi việc kia đã xong, thì Ðức chúa trời thử Áp-ra-ham; ngài phán rằng: hỡi Áp-ra-ham! người thưa rằng: có tôi đây.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

post tiuj okazintajxoj oni sciigis al jozef: jen, via patro estas malsana. kaj li prenis kun si siajn du filojn, manase kaj efraim.

ベトナム語

vả, khi các việc đó qua rồi, có người nói cùng giô-sép rằng: nầy cha người đau; giô-sép bèn đem ma-na-se và Ép-ra-im, hai đứa con trai mình, cùng đi đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

post tiuj okazintajxoj la regxo ahxasxverosx eminentigis hamanon, filon de hamedata, la agagidon, altigis lin kaj starigis lian segxon super cxiuj princoj, kiuj estis cxe li.

ベトナム語

sau các việc ấy, vua a-suê-ru thăng chức cho ha-man, con trai của ham-mê-đa-tha, người a-gát, và làm nổi danh người, đặt ngôi người trên các quan trưởng ở cung vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,341,497 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK