検索ワード: parolantaj (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

parolantaj

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj jen aperis al ili moseo kaj elija, parolantaj kun li.

ベトナム語

nầy, có môi-se và Ê-li hiện đến, nói chuyện cùng ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj ecx el inter vi mem levigxos viroj perverse parolantaj, por forlogi post si la discxiplojn.

ベトナム語

lại giữa anh em cũng sẽ có những người hung ác dấy lên, ráng sức dỗ môn đồ theo họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tiel same diakonoj devas esti seriozaj, ne duflanke parolantaj, ne tro amantaj vinon, ne avidantaj malhonoran gajnon;

ベトナム語

các chấp sự cũng phải cho nghiêm trọng, không được nói hai lời, không được ghiền rượu, không được tham lợi phi nghĩa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj estos tiel, ke antaux ol ili vokos, mi respondos; ili estos ankoraux parolantaj, kaj mi jam auxdos.

ベトナム語

ta sẽ nhậm lời họ trước khi kêu cầu ta; họ còn nói, ta đã nghe rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

dum ili estis irantaj kaj parolantaj, subite aperis fajra cxaro kaj fajraj cxevaloj kaj disigis ilin; kaj elija en ventego suprenflugis en la cxielon.

ベトナム語

hai người cứ vừa đi vừa nói với nhau, kìa, có một cái xe lửa và ngựa lửa phân rẽ hai người; Ê-li lên trời trong một cơn gió lốc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en tiu tempo estos en la lando egipta kvin urboj, parolantaj la lingvon kanaanan kaj jxurantaj per la eternulo cebaot; unu havos la nomon urbo de detruo.

ベトナム語

trong ngày đó, tại xứ Ê-díp-tô, sẽ có năm thành nói tiếng ca-na-an, và chỉ Ðức giê-hô-va vạn quân mà thề. trong đó có một thành gọi là thành hủy diệt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tiel ke la homamaso miris, vidante mutulojn parolantaj, kriplulojn sanaj, kaj lamulojn piedirantaj, kaj blindulojn vidantaj; kaj ili gloris la dion de izrael.

ベトナム語

vậy, chúng thấy kẻ câm được nói, kẻ tàn tật được khỏi, kẻ què được đi, kẻ đui được sáng, thì lấy làm lạ lắm, đều ngợi khen Ðức chúa trời của dân y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,790,525 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK