プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kaj en la sekvanta tago alportu virkapron sendifektan kiel pekoferon; kaj oni pekliberigu la altaron tiel same, kiel oni pekliberigis per la bovido.
ngày thứ hai, ngươi khá dâng một con dê đực không tì vít vì lễ chuộc tội, vì sự làm sạch bàn thờ, như đã dùng bò đực mà làm sạch vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj la levidoj sin purigis kaj lavis siajn vestojn, kaj aaron faris super ili skuon antaux la eternulo, kaj aaron pekliberigis ilin, por purigi ilin.
người lê-vi bèn làm cho mình được sạch khỏi tội, và giặt áo xống mình; rồi a-rôn dâng họ như của lễ đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va, và làm lễ chuộc tội cho, để dọn họ được sạch.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tiam aaron prenis, kiel diris moseo, kaj kuris en la mezon de la komunumo; kaj jen komencigxis jam la frapado en la popolo. kaj li metis la incenson kaj pekliberigis la popolon.
a-rôn bèn cầm lấy lư hương y như môi-se đã biểu, chạy đến giữa hội chúng; kìa, tai vạ đã phát khởi giữa dân sự. a-rôn bèn bỏ hương vào, và làm lễ chuộc tội cho dân sự.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj moseo gxin bucxis, kaj li prenis iom el la sango kaj metis per sia fingro sur la kornojn de la altaro cxirkauxe kaj pekliberigis la altaron; kaj la ceteran sangon li elversxis cxe la bazo de la altaro, kaj sanktigis cxi tiun, por pekliberigi gxin.
môi-se giết nó, lấy huyết, rồi dùng ngón tay bôi huyết trên chung quanh sừng của bàn thờ, làm cho bàn thờ nên thanh sạch; đoạn đổ huyết dưới chân bàn thờ; như vậy, người biệt bàn thờ riêng ra thánh, để làm lễ chuộc tội tại đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: