検索ワード: perfektigxas (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

perfektigxas

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

cxu vi tiel malsagxaj estas? komencinte en spirito, cxu vi en karno nun perfektigxas?

ベトナム語

sao anh em ngu muội dường ấy? sau khi đã khởi sự nhờ Ðức thánh linh, nay sao lại cậy xác thịt mà làm cho trọn?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

timo ne ekzistas en amo; sed perfekta amo eljxetas timon, cxar timo havas turmentegon; kaj timanto ne perfektigxas en amo.

ベトナム語

quyết chẳng có điều sợ hãi trong sự yêu thương, nhưng sự yêu thương trọn vẹn thì cắt bỏ sự sợ hãi; vì sự sợ hãi có hình phạt, và kẻ đã sợ hãi thì không được trọn vẹn trong sự yêu thương.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj li diris al mi:mia graco suficxas por vi, cxar mia potenco perfektigxas en malforteco. plej gxoje do mi plivole fieros pri miaj malfortajxoj, por ke la potenco de kristo kovru min.

ベトナム語

nhưng chúa phán rằng: aân điển ta đủ cho ngươi rồi, vì sức mạnh của ta nên trọn vẹn trong sự yếu đuối. vậy, tôi sẽ rất vui lòng khoe mình về sự yếu đuối tôi, hầu cho sức mạnh của Ðấng christ ở trong tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,516,546 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK