プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vi povos retranssorĉi vin mem
hai đứa có thể trở lại hình dạng cũ nếu muốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tro malpeza kaj ĝi povos disfalus.
nếu nòng quá mỏng, nó sẽ bị vỡ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mi distros ilin, intertempe vi povos eskapi
họ sẽ bắt được em khi đó em sẽ không thể cứu được bố mẹ. anh sẽ đánh lừa họ trong khi em chạy trốn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ni neniam povos trairi tiujn arbarojn!
chúng ta sẽ không qua được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ŝi povos ŝin plu helpi, mi certas pri tio
ta nghĩ nó có thể tự xoay sở được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do, ĉu vi povos prizorgi 10:00 aŭ ne?
nghe này, cậu gánh được chương trình lúc 10 giờ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se kvietiĝos vi povos foriri tra la malantaŭa pordo
Đừng lo. nghe này, khi nào mọi việc tạm lắng đi, thì em hãy đi qua cổng sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se mi povos iel atingi la relevigxon el la mortintoj.
mong cho tôi được đến sự sống lại từ trong kẻ chết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Ĉu mi povos ne malĝojiĝi pro malfeliĉo de mia amiko?
liệu tôi có thể không buồn vì nỗi bất hạnh của bạn tôi không?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
mi esperas iutage mi povos fari tion kun miaj propraj infanoj.
một ngày nào đó, anh sẽ chơi trò này với những đứa con anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mi ne povas atendi ĝis mi povos fari tion kun miaj propraj infanoj.
anh không thể dợi được chơi trò này với lũ con anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cxar alie auxdanto vin riprocxos, kaj vian babilon vi jam ne povos repreni.
e khi người nghe điều ấy sẽ trách con, và sự sỉ nhục con không hề bôi hết chăng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mi ankoraŭ devas meti ĉerizan siropon supre poste ni povos manĝi ĝin.
anh vẫn còn phải tô điểm thêm tý xíu... trước khi để em thấy nó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se vi ne hastos reen, mi povos zorgi ankaŭ pri 5:00 morgaŭ.
nếu anh không vội vã quay về, tôi có thể làm cả chương trình 5h.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiam vi povos levi vian vizagxon sen difekto; vi estos firma kaj ne timos.
bấy giờ, ông hẳn sẽ ngước mắt lên không tì vít gì, thật sẽ được vững vàng, chẳng sợ chi;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
% 1 ekzistas kaj ne estas dosierujo. uzanto% 2 ne povos saluti!
% 1 đã tồn tại và không phải là một thư mục. người dùng% 2 sẽ không thể đăng nhập!
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cxar mi donos al vi busxon kaj sagxon, kiun cxiuj viaj atakantoj ne povos rezisti nek kontrauxdiri.
vì ta sẽ ban cho các ngươi lời lẽ và sự khôn ngoan, mà kẻ nghịch không chống cự và bẻ bác được.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sed se la virino ne malpurigxis kaj sxi estas pura, tiam sxi restos sendifekta kaj povos naski infanojn.
còn nếu người nữ không bị ô uế, vẫn thanh sạch, thì nàng sẽ chẳng bị một điều hại nào, và sẽ sanh con.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
li apogas sin al sia domo, sed ne restos staranta; li ekkaptos gxin, sed ne povos sin teni.
người ấy nương tựa vào nhà mình, song nhà không vững chắc; người níu lấy nó, nhưng nó chẳng đứng chịu nổi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
proceso de epson- pres- utilaĵoj ankoraÅ ruliÄas. vi povos daÅrigi nur post kiam Äi pretiÄis.
một tiến trình escputil vấn còn chạy. bạn phải đợi nó chạy xong trước khi tiếp tục.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: