検索ワード: povos (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

povos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

vi povos retranssorĉi vin mem

ベトナム語

hai đứa có thể trở lại hình dạng cũ nếu muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tro malpeza kaj ĝi povos disfalus.

ベトナム語

nếu nòng quá mỏng, nó sẽ bị vỡ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi distros ilin, intertempe vi povos eskapi

ベトナム語

họ sẽ bắt được em khi đó em sẽ không thể cứu được bố mẹ. anh sẽ đánh lừa họ trong khi em chạy trốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ni neniam povos trairi tiujn arbarojn!

ベトナム語

chúng ta sẽ không qua được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

Ŝi povos ŝin plu helpi, mi certas pri tio

ベトナム語

ta nghĩ nó có thể tự xoay sở được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

do, ĉu vi povos prizorgi 10:00 aŭ ne?

ベトナム語

nghe này, cậu gánh được chương trình lúc 10 giờ chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

se kvietiĝos vi povos foriri tra la malantaŭa pordo

ベトナム語

Đừng lo. nghe này, khi nào mọi việc tạm lắng đi, thì em hãy đi qua cổng sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

se mi povos iel atingi la relevigxon el la mortintoj.

ベトナム語

mong cho tôi được đến sự sống lại từ trong kẻ chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

Ĉu mi povos ne malĝojiĝi pro malfeliĉo de mia amiko?

ベトナム語

liệu tôi có thể không buồn vì nỗi bất hạnh của bạn tôi không?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi esperas iutage mi povos fari tion kun miaj propraj infanoj.

ベトナム語

một ngày nào đó, anh sẽ chơi trò này với những đứa con anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi ne povas atendi ĝis mi povos fari tion kun miaj propraj infanoj.

ベトナム語

anh không thể dợi được chơi trò này với lũ con anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar alie auxdanto vin riprocxos, kaj vian babilon vi jam ne povos repreni.

ベトナム語

e khi người nghe điều ấy sẽ trách con, và sự sỉ nhục con không hề bôi hết chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi ankoraŭ devas meti ĉerizan siropon supre poste ni povos manĝi ĝin.

ベトナム語

anh vẫn còn phải tô điểm thêm tý xíu... trước khi để em thấy nó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

se vi ne hastos reen, mi povos zorgi ankaŭ pri 5:00 morgaŭ.

ベトナム語

nếu anh không vội vã quay về, tôi có thể làm cả chương trình 5h.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tiam vi povos levi vian vizagxon sen difekto; vi estos firma kaj ne timos.

ベトナム語

bấy giờ, ông hẳn sẽ ngước mắt lên không tì vít gì, thật sẽ được vững vàng, chẳng sợ chi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

% 1 ekzistas kaj ne estas dosierujo. uzanto% 2 ne povos saluti!

ベトナム語

% 1 đã tồn tại và không phải là một thư mục. người dùng% 2 sẽ không thể đăng nhập!

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar mi donos al vi busxon kaj sagxon, kiun cxiuj viaj atakantoj ne povos rezisti nek kontrauxdiri.

ベトナム語

vì ta sẽ ban cho các ngươi lời lẽ và sự khôn ngoan, mà kẻ nghịch không chống cự và bẻ bác được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sed se la virino ne malpurigxis kaj sxi estas pura, tiam sxi restos sendifekta kaj povos naski infanojn.

ベトナム語

còn nếu người nữ không bị ô uế, vẫn thanh sạch, thì nàng sẽ chẳng bị một điều hại nào, và sẽ sanh con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

li apogas sin al sia domo, sed ne restos staranta; li ekkaptos gxin, sed ne povos sin teni.

ベトナム語

người ấy nương tựa vào nhà mình, song nhà không vững chắc; người níu lấy nó, nhưng nó chẳng đứng chịu nổi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

proceso de epson- pres- utilaĵoj ankoraŭ ruliĝas. vi povos daŭrigi nur post kiam ĝi pretiĝis.

ベトナム語

một tiến trình escputil vấn còn chạy. bạn phải đợi nó chạy xong trước khi tiếp tục.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,726,494,779 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK