検索ワード: rampajxoj (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

rampajxoj

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

bestoj kaj cxiaj brutoj, rampajxoj kaj flugilaj birdoj;

ベトナム語

thú rừng và các loài súc vật, loài côn trùng và loài chim,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj en gxi trovigxis cxiaj kvarpiedaj bestoj kaj rampajxoj de la tero kaj birdoj de la cxielo.

ベトナム語

thấy trong đó có những thú bốn cẳng, đủ mọi loài, côn trùng bò trên đất, và chim trên trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kial vi faras la homojn kiel fisxoj en la maro, kiel rampajxoj, kiuj ne havas reganton?

ベトナム語

sao ngài khiến loài người như cá biển và như loài côn trùng vô chủ?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj sxangxis la gloron de la senmorta dio en bildon de morta homo kaj de birdoj kaj kvarpiedaj bestoj kaj rampajxoj.

ベトナム語

họ đã đổi vinh hiển của Ðức chúa trời không hề hư nát lấy hình tượng của loài người hay hư nát, hoặc của điểu, thú, côn trùng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar cxiun specon de bestoj kaj birdoj, de rampajxoj kaj enmarajxoj la homa raso al si subigas kaj subigis;

ベトナム語

hết thảy loài muông thú, chim chóc, sâu bọ, loài dưới biển đều trị phục được và đã bị loài người trị phục rồi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

el la brutoj puraj, kaj el la brutoj, kiuj ne estas puraj, kaj el la birdoj, kaj el cxiuj rampajxoj sur la tero,

ベトナム語

loài vật thanh sạch và loài vật không thanh sạch, loài chim, loài côn trùng trên mặt đất,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxiuj bestoj, cxiuj rampajxoj, kaj cxiuj birdoj, cxio, kio movigxas sur la tero, laux siaj familioj, eliris el la arkeo.

ベトナム語

các thú, rắn, chim cùng mọi vật hành động trên mặt đất tùy theo giống đều ra khỏi tàu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj mi eniris kaj ekrigardis, kaj jen diversaj bildoj de rampajxoj kaj abomenindaj brutoj kaj diversaj idoloj de la domo de izrael estas skulptitaj sur la muro cxirkauxe, sur cxiuj flankoj.

ベトナム語

vậy ta vào, xem thấy; và nầy, có mọi thứ hình tượng côn trùng và thú vật gớm ghiếc, mọi thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên đã vẽ trên chung quanh tường.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj al cxiuj bestoj de la tero kaj al cxiuj birdoj de la cxielo kaj al cxiuj rampajxoj sur la tero, kiuj havas en si vivan animon, la tutan verdan herbajxon kiel mangxajxon. kaj farigxis tiel.

ベトナム語

còn các loài thú ngoài đồng, các loài chim trên trời, và các động vật khác trên mặt đất, phàm giống nào có sự sống thì ta ban cho mọi thứ cỏ xanh đặng dùng làm đồ ăn; thì có như vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

el la birdoj laux iliaj specoj, kaj el la brutoj laux iliaj specoj, el cxiuj rampajxoj de la tero laux iliaj specoj, po paro el cxiuj eniru kun vi, por resti vivaj.

ベトナム語

chim tùy theo loại, súc vật tùy theo loại, côn trùng tùy theo loại, mỗi thứ hai con, sẽ đến cùng ngươi, để ngươi giữ tròn sự sống cho.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ili lekos polvon, kiel serpento; kiel la rampajxoj sur la tero, kun tremado ili elvenos el siaj kasxejoj; ili ektimos la eternulon, nian dion, ili ekrespektos vin.

ベトナム語

chúng nó sẽ liếm bụi như con rắn, và run rẩy mà ra khỏi hang mình như loài bò trên đất; sẽ kinh hãi mà đến cùng giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, và vì ngài mà khiếp sợ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxiujn bestojn, kiuj estas kun vi, el cxiu karno, el la birdoj kaj brutoj, kaj el cxiuj rampajxoj, kiuj rampas sur la tero, elirigu kune kun vi; kaj ili movigxu sur la tero kaj fruktu kaj multigxu sur la tero.

ベトナム語

hãy thả ra với ngươi mọi vật sống của các xác thịt đã ở cùng ngươi: nào chim, nào thú, nào côn trùng bò trên đất, hầu cho chúng nó sanh sản, và thêm nhiều trên mặt đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,720,882 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK