検索ワード: rifugxurbon (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

rifugxurbon

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj de la tribo de gad:la rifugxurbon por mortiginto ramot en gilead kaj gxiajn cxirkauxajxojn, kaj mahxanaim kaj gxiajn cxirkauxajxojn,

ベトナム語

lại lấy trong chi phái gát, thành ra-mốt ở xứ ga-la-át, là thành ẩn náu cho kẻ sát nhơn, và đất chung quanh thành, ma-ha-na-im và đất chung quanh thành,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj al la gersxonidoj, el la familioj de la levidoj, oni donis de la duontribo de manase la rifugxurbon por mortiginto golan en basxan kaj gxiajn cxirkauxajxojn, kaj beesxtera kaj gxiajn cxirkauxajxojn:du urbojn.

ベトナム語

người ta cũng lấy trong phân nửa chi phái ma-na-se, thành gô-lan ở xứ ba-san, là thành ẩn náu cho kẻ sát nhơn, mà cấp cho con cháu ghẹt-sôn về các họ hàng lê-vi, và đất chung quanh thành ấy, bết-ê-ra và đất chung quanh thành: hết thảy hai cái thành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj de la tribo de naftali:la rifugxurbon por mortiginto kedesx en galileo kaj gxiajn cxirkauxajxojn, kaj hxamot-dor kaj gxiajn cxirkauxajxojn, kaj kartan kaj gxiajn cxirkauxajxojn:tri urbojn.

ベトナム語

cũng lấy trong chi phái nép-ta-li, thành kê-đe ở ga-li-lê là thành ẩn náu cho kẻ sát nhơn, và đất chung quanh, ha-mốt-Ðọ-rơ và đất chung quanh thành, cạt-than và đất chung quanh thành: hết thảy ba cái thành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,781,851 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK