検索ワード: senkuragxigxu (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

senkuragxigxu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

patroj, ne kolerigu viajn infanojn, por ke ili ne senkuragxigxu.

ベトナム語

hỡi kẻ làm cha, chớ hề chọc giận con cái mình, e chúng nó ngã lòng chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

glavo sur la antauxdiristojn, ke ili malsagxigxu; glavo sur gxiajn heroojn, ke ili senkuragxigxu;

ベトナム語

gươm dao trên những người khoe khoang, chúng nó sẽ nên người dại dột! gươm dao ở trên những kẻ mạnh mẽ, chúng nó sẽ bị kinh khiếp!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

auxskultu min, vi, kiuj konas la veron, popolo, havanta mian instruon en sia koro:ne timu ofendon de homoj, kaj de iliaj insultoj ne senkuragxigxu.

ベトナム語

hỡi dân biết điều công nghĩa, ghi luật pháp ta trong lòng, hãy nghe ta! chớ e người ta chê bai, đừng sợ họ nhiếc móc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj diru al li:gardu vin, kaj estu trankvila; ne timu, kaj via koro ne senkuragxigxu pro la du fumantaj brulsxtipoj, pro la furiozo de recin kun la sirianoj kaj de la filo de remalja.

ベトナム語

mà nói cùng người rằng: hãy cẩn thận, ở yên lặng; đừng sợ chi, lòng ngươi chớ bủn rủn vì cớ hai đuôi đuốc có khói, tức là vì cơn giận dữ của rê-xin và sy-ri, và của con trai rê-ma-lia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

por ke via koro ne senkuragxigxu kaj vi ne ektimu, kiam oni auxdos la famon en la lando; cxar venos famo en unu jaro, kaj post gxi venos famo en la sekvanta jaro, kaj sur la tero estos perforteco, unu reganto kontraux alia reganto.

ベトナム語

lòng các ngươi chớ nhút nhát, chớ sợ hãi vì những tin đồn ra trong đất nầy. vì năm nay một tin đồn đến, rồi sau năm khác cũng có tin đồn; có sự bạo ngược trong đất, kẻ cai trị nghịch cùng kẻ cai trị.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,958,417 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK