検索ワード: transiras (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

transiras

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

li persekutas ilin, transiras en paco la vojon, sur kiu liaj piedoj ne haltas.

ベトナム語

người đuổi theo họ trên con đường chưa hề đặt chơn, mà vẫn vô sự lướt dặm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

tiam sxangxigxas ilia spirito, transiras kaj farigxas peka, kaj ilia forto farigxas ilia dio.

ベトナム語

bấy giờ nó sẽ sấn tới như gió thổi qua; vì nó lấy sức mạnh mình là thần mình, nên phạm tội trọng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la limo iras de bet-el gxis luz, kaj transiras gxis la limo de la arkanoj al atarot;

ベトナム語

giới hạn băng từ bê-tên đến lu-xơ, đi qua bờ cõi dân a-ê-kít tại a-ta-sốt;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar vi transiras jordanon, por veni ekposedi la landon, kiun la eternulo, via dio, donas al vi, kaj vi ekposedos gxin kaj eklogxos en gxi.

ベトナム語

vì các ngươi sẽ đi ngang qua sông giô-đanh, đặng vào nhận lấy xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi ban cho; các ngươi sẽ lấy xứ làm sản nghiệp và ở tại đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

en tia okazo mi sciigas al vi hodiaux, ke vi pereos, ke vi ne longe vivos sur la tero, sur kiun vi transiras trans jordanon, por veni tien kaj ekposedi gxin.

ベトナム語

thì ngày nay ta tỏ cùng các ngươi rằng các ngươi hẳn phải tuyệt diệt, không được sống lâu trên đất mà ngươi sẽ đi qua sông giô-đanh đặng nhận lấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

observu do cxiujn ordonojn, kiujn mi ordonas al vi hodiaux, por ke vi fortigxu, kaj por ke vi venu kaj ekposedu la landon, en kiun vi transiras, por ekposedi gxin,

ベトナム語

vậy, phải gìn giữ hết thảy điều răn mà ta truyền cho các ngươi ngày nay, để các ngươi được mạnh mẽ, vào nhận lấy xứ mà mình sẽ chiếm được,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

auxskultu, ho izrael! vi transiras nun jordanon, por iri kaj ekposedi popolojn, kiuj estas pli grandaj kaj pli fortaj ol vi, urbojn grandajn kaj fortikigitajn gxis la cxielo,

ベトナム語

hỡi y-sơ-ra-ên, hãy nghe! ngày nay ngươi sẽ đi ngang qua sông giô-đanh, đặng chiếm lấy các dân tộc lớn và mạnh hơn ngươi, những thành lớn và tường cao đến trời,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxi tio estas malbona en cxio, kio farigxas sub la suno, ke la sama sorto ekzistas por cxiuj, kaj la koro de la homidoj estas plena de malbono, kaj sensencajxo estas en ilia koro dum ilia vivado, kaj poste ili transiras al la mortintoj.

ベトナム語

tai nạn lớn hơn dưới mặt trời, ấy là mọi người đồng gặp một số phận, lòng loài người đầy dẫy sự hung ác, và sự điên cuồng choán trong lòng họ đương khi sống, rồi họ đi về cùng kẻ chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,019,690 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK