検索ワード: transriveraj (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

transriveraj

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

kaj mi venis al la transriveraj regionestroj, kaj mi donis al ili la leterojn de la regxo. kaj la regxo sendis kun mi oficirojn kaj rajdistojn.

ベトナム語

vậy, tôi đến cùng các quan tổng trấn bên kia sông, vào trao cho họ những bức thơ của vua. vả, vua có sai những quan tướng và quân kỵ đi với tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj oni transdonis la ordonojn de la regxo al la satrapoj de la regxo kaj al la transriveraj regionestroj; kaj cxi tiuj subtenis la popolon kaj la domon de dio.

ベトナム語

chúng giao chiếu ch»‰ của vua cho các quan trấn, và cho các quan cai của vua ở phía bên nầy sông họ bèn giúp đỡ dân sự và việc đền thờ của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la aliaj popoloj, kiujn translogxigis asnapar, la granda kaj glora, kaj enlogxigis en samario kaj en la aliaj urboj transriveraj, kaj tiel plu.

ベトナム語

và dân sự khác mà Ô-náp-ba cao trọng và vang hiển đã đem qua, khiến ở trong thành sa-ma-ri và trong các miền khác phía bên nầy sông.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj mi diris al la regxo:se al la regxo placxas, oni donu al mi leterojn al la transriveraj regionestroj, ke ili permesu al mi trairi, gxis mi venos en judujon;

ベトナム語

tôi cũng thưa với vua rằng: nếu điều này được đẹp lòng vua, xin vua hãy trao cho tôi những bức thơ truyền các qua tổng trấn bên kia sông cho phép tôi đi ngang qua cho đến khi tôi tới giu-đa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj de mi estas donata ordono pri tio, kio devas esti farata al la plejagxuloj de la judoj por la konstruado de tiu domo:el la apartenajxo de la regxo, el la transriveraj impostoj oni tuj donu la elspezojn al tiuj homoj, por ke la laborado ne haltu.

ベトナム語

nầy ta ra lịnh, truyền các ngươi phải làm gì đối với các trưởng lão dân giu-đa, đặng giúp việc cất lại cái đền của Ðức chúa trời: hãy lấy thuế khóa thâu ở bên kia sông, vội cấp phát các tiền chi phí cho những người đó, để công việc chẳng bị dứt chừng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,779,329 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK