検索ワード: desaparició (カタロニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Catalan

Vietnamese

情報

Catalan

desaparició

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

カタロニア語

ベトナム語

情報

カタロニア語

mostra algun punt de desaparició

ベトナム語

hiện thước kẻ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

s'està anotant la desaparició del paquet %s

ベトナム語

Đang ghi nhận tình trạng biến mất của %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:

カタロニア語

sap alguna cosa sobre la desaparició del seu marit?

ベトナム語

bà có biết gì về sự mất tích của chồng bà không? - cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

què els ha dit referent a la desaparició de la thea queen?

ベトナム語

Ông nói gì về việc mất tích của thea queen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

i amb la desaparició de la meva dona, em fa semblar encara més culpable.

ベトナム語

và với sự biến mất của vợ ta, điều đó khiến ta tội càng thêm tội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

com, potser, la seva implicació en la desaparició d'en walter o quelcom pitjor.

ベトナム語

ví dụ như sự liên quan tới sự mất tích của walter, hay còn tệ hơn nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

poc després de la seva desaparició, va ser absolt dels càrrecs per assalt derivats d'un altercat borratxo, altament publicitat amb un paparazzi.

ベトナム語

ngay trước khi biến mất, anh ta được trắng án vì tội hành hung bắt nguồn từ từ cuộc ẩu đả say bí tỉ đã được loan báo rộng rãi với tay săn ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

la bòfia va venir, va començar a fer preguntes, vas simular la desaparició del comte per allunyar-te del centre d'atenció.

ベトナム語

cảnh sát cứ lượn quanh, hỏi này hỏi nọ, nên mày làm giả vụ đào thoát của bá tước để đánh lạc hướng chứ gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

1) el dimoni del kde, 'kded' no s' està executant. podeu tornar- lo a engegar executant l' ordre 'kdeinit' i llavors provar de recarregar l' arranjament del sistema del kde per a veure si aquest missatge desapareix. 2) sembla que no teniu la implementació de targeta intel· ligent a les biblioteques del kde. us cal recompilar el paquet kdelibs amb libpcsclite instal· lat.

ベトナム語

1) dịch vụ kde, 'kded' chưa chạy. bạn có thể khởi động lại nó bằng cách chạy lệnh kdeinit rồi thử tải lại trung tâm Điều khiển kde để xem thông điệp này có mất đi hay không. 2) có thể bạn không có hỗ trợ thẻ thông minh trong các thư viện của kde. bạn sẽ cần phải biên dịch lại gói kdelibs để có libpcsclite được cài đặt.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,934,557 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK