検索ワード: esbrina (カタロニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Catalan

Vietnamese

情報

Catalan

esbrina

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

カタロニア語

ベトナム語

情報

カタロニア語

esbrina-ho.

ベトナム語

tìm hiểu đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

esbrina com va començar açò.

ベトナム語

hãy tìm hiểu xem mọi thứ bắt đầu như thế nào. bốn tuần trước cần giúp không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

rastreja el curs bancari dels diners, esbrina qui són aquesta gent.

ベトナム語

dò lại giao dịch, để tìm danh tính những kẻ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

4 mesos de treball d'investigació, 1 arxiu i esbrina que, richard.

ベトナム語

nó không phải là tập tin của bạn. thấy, chúng tôi không quan tâm tới bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

no deixaré que li passe quelcom a ella. però què passaria si el teu caçador esbrina que ets un d'ells també?

ベトナム語

tôi không để con bé gặp chuyện gì đâu không biết mấy con chó săn của anh phản ứng thế nào khi biết anh cũng là một trong số họ ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

deixa que esbrinin la manera d'eixir d'aquesta.

ベトナム語

Để anh nghĩ cách thoát khỏi tình huống này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,814,322 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK