プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
escolta.
này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
escolta!
Điện thoại dè thế nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ei, escolta.
nghe này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escolta'm.
hãy nghe tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escolta'm!
mẹ cũng đã như con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- escolta'm.
- nếu chúng ta chờ đợi, cô gái đã chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- escolta "pis"!
- chào, pissing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
escolta walter.
nghe này, walter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escolta, bastard.
thế thì nghe này, thằng con hoang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- simplement escolta.
- nghe lén thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ara, escolta'm.
xin ngài 1 phút?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i t'escolta?
- cậu ta có nghe không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ara escolta, proteus.
giờ nghe này, proteus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escolta, acceptes això?
hey, ông đồng ý với điều đó sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escolta'm, sagal.
nghe này, nhóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- claudette, escolta'm.
claudette, nghe chú này. ra ngoài. Đi ra ngoài!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escolta, escolta, escolta.
này, này, này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ara escolta'm, shane.
nghe tôi đây, shane.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escolta! escolta! - escolta!
này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: