プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mantingues ocults
cứ ẩn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
està bé, john, mantingues...
Được rồi, john, hãy giữ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
però mantingues la distància.
- Được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mantingues el teu colze amunt.
quang thần hồi sinh anh ta bao nhiêu lần rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mantingues per & sota de les altres
dưới các cửa sổ & khác
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i mantingues el braç esquerre estirat.
và giữ sao cho cánh tay trái của em thật thẳng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mantingues per sobre de les & altres
trên các cửa sổ & khác
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
roy, recorda: només mantingues la thea i la moira apartades de l'slade.
roy, hãy nhớ, chỉ đưa thea và bà moira tránh ra khỏi slade.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"es mantingueren aprop i es donaren l'esquena al final.
họ ôm nhau thật chặt và xoay lưng lại khi kết cục tới gần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています