検索ワード: potser (カタロニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

カタロニア語

ベトナム語

情報

カタロニア語

potser.

ベトナム語

có thể

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

カタロニア語

potser?

ベトナム語

có lẽ ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

potser demà.

ベトナム語

có lẽ để mai vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

bé, potser...

ベトナム語

vậy thì, ừm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

delfins potser.

ベトナム語

có lẽ là cá heo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

podria, potser.

ベトナム語

chẳng phải anh cũng thế sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

lladres, potser?

ベトナム語

có lẽ là trộm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

potser estem bé.

ベトナム語

chúng ta có thể vẫn ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

bé, potser tothom.

ベトナム語

thì, tất cả mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

potser m'equivocava.

ベトナム語

có lẽ cha đã nhầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

llavors potser podem...

ベトナム語

thành thật với nhau, thì có lẽ chúng ta có thể...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

potser inclús perdó?

ベトナム語

con bất ngờ vì chuyện này lại có kết cục tồi tệ và con muốn được yên lòng hoặc muốn ta tha thứ .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

potser sigui l'únic.

ベトナム語

có lẽ chỉ mình tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

potser sigui d'utilitat.

ベトナム語

có lẽ hắn sẽ hữu dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

カタロニア語

potència

ベトナム語

nguồn điện

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,742,918,310 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK