プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i... has aconseguit recomanacions dels teus ex-clients?
thế, sao? em được mấy thân chủ trong đồn giới thiệu khách cho à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
coneixes algú que contracti fracassats escolars amb antecedents, sense recomanacions i amb un historial de violència?
có biết ai đồng ý thuê một người bỏ học cấp 3, sở hữu dăm bảy tiền án, không có giấy giới thiệu và có tiền sử bạo lực không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
[recomanat]
[đệ nghị]
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: