プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ha sobreviscut?
"nó sẽ sống?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bé, ha sobreviscut.
Ô, anh ta sẽ sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ell també ha sobreviscut.
nó cũng sẽ sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
com has sobreviscut sis mesos aquí?
sao mà cậu sống được ở đây tận 6 tháng liền?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
però no només has sobreviscut, sinó que has madurat.
nhưng con không chỉ vượt qua, mà còn trở nên mạnh mẽ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
què passa si na sarah també hagués sobreviscut?
nếu sarah cũng còn sống thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bé, has sobreviscut a la teva pròpia estupidesa, enhorabona.
vâng, anh sống sót sau sự ngu ngốc của chính mình, xin chúc mừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
n'han sobreviscut molt pocs, d'un total de 109.
chỉ vài người thóat nạn trong chuyến bay 109.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hauria complert 13 si hagués sobreviscut a l'atac aeri.
nếu sống sót khỏi vụ tấn công giờ nó đã 13 tuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de 102 ànimes a bord, incloent a la tripulació, 96 han sobreviscut.
trong số 102 linh hồn trên tầu, bao gồm cả phi hành đoàn, 96 người thoát nạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ivaigplorarcom unnen. noperquèestiguésaclaparat d'haver sobreviscut, encara que ho estava.
và tôi khóc như 1 đứa trẻ, bởi vì tôi không tin là mình còn sống,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he sobreviscut a lian yu i a nanda parbat, suposo que puc suportar una festa.
em sống sót khỏi lian yu và nanda parbat em đoán một buổi tiệc cocktail cũng sẽ ổn thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: