プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ho dius com si tinguessis cap altra opció.
nói nghe như có quyền lựa chọn vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
t'assegures cada cinc minuts, com si tinguessis por que marxin.
cứ 5 phút ngươi kiểm tra 1 lần như thể ngươi sợ họ sẽ ra đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i si ara tinguessis l'oportunitat d'abatre l'slade, ho faries.
và giờ nếu anh bắn slade được một phát đẹp, anh sẽ làm vậy thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- com si no tingués prou on mirar.
- làm như tôi không đủ trình để xem ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: