プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kralj posla jehudija da donese svitak: on ga donese iz sobe pisara eliame i proèita ga kralju i dostojanstvenicima koji stajahu oko njega.
vua sai giê-hu-đi lấy cuốn sách; giê-hu-đi lấy cuốn sách trong phòng thơ ký Ê-li-sa-ma, và đem đọc cho vua và hết thảy các quan trưởng đứng chầu bên vua đều nghe.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
"nije istina, ne elim prebjeæi kaldejcima!" ali i ne sluajuæi jeremiju, jirijaj ga uhvati i odvede dostojanstvenicima.
giê-rê-mi đáp rằng: nói bướng! ta không hàng đầu người canh-đê đâu. nhưng gi-rê-gia không nghe, cứ bắt giê-rê-mi mà dắt đến trước mặt các quan trưởng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています