検索ワード: gospodinu (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

gospodinu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

Žene svojim muževima kao gospodinu!

ベトナム語

hỡi kẻ làm vợ, phải vâng phục chồng mình như vâng phục chúa,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

oni odgovore: "gospodinu treba."

ベトナム語

hai người trả lời rằng: chúa cần dùng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

pozdravite amplijata, ljubljenoga moga u gospodinu.

ベトナム語

hãy chào am-li-a, người rất yêu dấu của tôi trong chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i odluèite se za ono što je milo gospodinu.

ベトナム語

hãy xét điều chi vừa lòng chúa,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

tko se hvali, u gospodinu neka se hvali.

ベトナム語

nhưng ai khoe mình, hãy khoe mình trong chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

dragovoljno služe - kao gospodinu, a ne ljudima,

ベトナム語

hãy đem lòng yêu mến hầu việc chủ, cũng như hầu việc chúa, chẳng phải như hầu việc người ta,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

da, sada živimo kada ste vi postojani u gospodinu!

ベトナム語

vì hiện nay chúng tôi sống, là tại anh em đứng vững trong chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a uvjeren sam u gospodinu da æu i sam uskoro doæi.

ベトナム語

tôi lại có lòng trông cậy nầy trong chúa, là chính mình tôi không bao lâu sẽ đến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ipak, u gospodinu - ni žena bez muža, ni muž bez žene!

ベトナム語

song trong chúa thì chẳng phải đờn bà ngoại đờn ông, cũng chẳng phải đờn ông ngoại đờn bà;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ali kad se izrael obrati gospodinu, skinut æe se prijevjes.

ベトナム語

khi họ sẽ trở lại cùng chúa, thì màn ấy mới cất khỏi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i sve se više poveæavalo mnoštvo muževa i žena što vjerovahu gospodinu

ベトナム語

số những người tin chúa cùng ngày càng thêm lên, nam nữ đều đông lắm,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

djeco, slušajte svoje roditelje u gospodinu jer to je pravedno.

ベトナム語

hỡi kẻ làm con cái, hãy vâng phục cha mẹ mình trong chúa, vì điều đó là phải lắm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

glas vièe u pustinji: pripravite put gospodinu, poravnite mu staze!

ベトナム語

có tiếng kêu trong đồng vắng rằng: hãy dọn đường chúa, ban bằng các nẻo ngài;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a hvala bogu koji nam daje pobjedu po gospodinu našem isusu kristu!

ベトナム語

nhưng, tạ ơn Ðức chúa trời đã cho chúng ta sự thắng, nhờ Ðức chúa jêsus christ chúng ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ruka gospodnja bijaše s njima te velik broj ljudi povjerova i obrati se gospodinu.

ベトナム語

tay chúa ở cùng mấy người đó, nên số người tin và trở lại cùng chúa rất nhiều.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

opravdani dakle vjerom, u miru smo s bogom po gospodinu našem isusu kristu.

ベトナム語

vậy chúng ta đã được xưng công bình bởi đức tin, thì được hòa thuận với Ðức chúa trời, bởi Ðức chúa jêsus christ chúng ta,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a rado bih da budete bezbrižni. neoženjen se brine za gospodnje, kako da ugodi gospodinu.

ベトナム語

vả, tôi muốn anh em được thong thả chẳng phải lo lắng gì. ai không cưới vợ thì chăm lo việc chúa, tìm phương cho chúa đẹp lòng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

služio sam gospodinu sa svom poniznošæu u suzama i kušnjama koje me zadesiše zbog zasjeda židovskih;

ベトナム語

tôi hầu việc chúa cách khiêm nhường, phải nhiều nước mắt, và ở giữa sự thử thách mà người giu-đa đã lập mưu hại tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a uzdamo se, u gospodinu, u vas: da vršite i da æete vršiti ono što vam zapovijedamo.

ベトナム語

về phần anh em, chúng tôi có lòng tin cậy trong chúa rằng anh em đương làm và sẽ làm những việc chúng tôi dặn biểu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

da, nekoæ bijaste tama, a sada ste svjetlost u gospodinu: kao djeca svjetlosti hodite -

ベトナム語

vả, lúc trước anh em đương còn tối tăm, nhưng bây giờ đã nên người sáng láng trong chúa. hãy bước đi như các con sáng láng;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,477,134 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK