検索ワード: kipovima (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

kipovima

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

kao što mi ruka dosegnu kraljevstva kumira, bogatija kipovima od jeruzalema i samarije,

ベトナム語

như tay ta đã tới đến các nước của thần tượng, tượng chạm của họ lại hơn của giê-ru-sa-lem và sa-ma-ri nữa,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ja, jahve mi je ime, svoje slave drugom ne dam, niti èasti svoje kipovima.

ベトナム語

ta là Ðức giê-hô-va; ấy là danh ta. ta chẳng nhường sự vinh hiển ta cho một đấng nào khác, cũng không nhường sự tôn trọng ta cho những tượng chạm!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

evo što æete o kipovima reæi: "bogovi koji nisu stvorili neba ni zemlje moraju nestati s lica zemlje i ispod neba."

ベトナム語

các ngươi khó nói cùng họ rằng: những thần nầy không làm nên các từng trời, cũng không làm nên đất, thì sẽ bị diệt đi khỏi trên đất và khỏi dưới các từng trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

evo zapomažu kæeri naroda moga iz zemlje daleke: "zar jahve nije više na sionu? kralj njegov? zašto me razjariše svojim kipovima, ništavilima tuðinskim?

ベトナム語

nầy, có tiếng kêu la của con gái dân ta, kêu từ đất xa lắm, rằng: Ðức giê-hô-va không còn ở trong si-ôn sao? vua của thành ấy không còn ở giữa thành sao? sao chúng nó dùng tượng chạm của mình và vật hư không của dân ngoại mà chọc giận ta vậy?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,781,244,388 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK