プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kao to mi ruka dosegnu kraljevstva kumira, bogatija kipovima od jeruzalema i samarije,
như tay ta đã tới đến các nước của thần tượng, tượng chạm của họ lại hơn của giê-ru-sa-lem và sa-ma-ri nữa,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ja, jahve mi je ime, svoje slave drugom ne dam, niti èasti svoje kipovima.
ta là Ðức giê-hô-va; ấy là danh ta. ta chẳng nhường sự vinh hiển ta cho một đấng nào khác, cũng không nhường sự tôn trọng ta cho những tượng chạm!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
evo to æete o kipovima reæi: "bogovi koji nisu stvorili neba ni zemlje moraju nestati s lica zemlje i ispod neba."
các ngươi khó nói cùng họ rằng: những thần nầy không làm nên các từng trời, cũng không làm nên đất, thì sẽ bị diệt đi khỏi trên đất và khỏi dưới các từng trời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
evo zapomau kæeri naroda moga iz zemlje daleke: "zar jahve nije vie na sionu? kralj njegov? zato me razjarie svojim kipovima, nitavilima tuðinskim?
nầy, có tiếng kêu la của con gái dân ta, kêu từ đất xa lắm, rằng: Ðức giê-hô-va không còn ở trong si-ôn sao? vua của thành ấy không còn ở giữa thành sao? sao chúng nó dùng tượng chạm của mình và vật hư không của dân ngoại mà chọc giận ta vậy?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています