検索ワード: nadglednik (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

nadglednik

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

kded nadglednik obavijesticomment

ベトナム語

trình nền thông báo kdecomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

adoram je bio nadglednik nad radovima. ahiludov sin jošafat bio je peèatnik.

ベトナム語

a-đô-ram được bầu cử coi về thuế khóa; giô-sa-phát, con trai a-hi-lút, làm thủ bộ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

treba stoga da nadglednik bude besprijekoran, jedne žene muž, trijezan, razuman, sreðen, gostoljubiv, sposoban pouèavati,

ベトナム語

vậy, người giám mục cần phải không chỗ trách được, là chồng chỉ một vợ mà thôi, có tiết độ, có tài trí, xứng đáng, hay tiếp khách và khéo dạy dỗ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ondje je istoga dana bio jedan od Šaulovih slugu, zadržao se pred jahvom; zvao se doeg edomac, a bio je nadglednik Šaulovih pastira.

ベトナム語

Ða-vít nói cùng a-hi-mê-léc rằng: dưới tay thầy đây, há chẳng có một cây giáo hay là một cây gươm sao? ta không có đem theo gươm hay là binh khí gì, vì lịnh vua lấy làm gấp rút.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,083,290 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK