プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kded nadglednik obavijesticomment
trình nền thông báo kdecomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
adoram je bio nadglednik nad radovima. ahiludov sin joafat bio je peèatnik.
a-đô-ram được bầu cử coi về thuế khóa; giô-sa-phát, con trai a-hi-lút, làm thủ bộ;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
treba stoga da nadglednik bude besprijekoran, jedne ene mu, trijezan, razuman, sreðen, gostoljubiv, sposoban pouèavati,
vậy, người giám mục cần phải không chỗ trách được, là chồng chỉ một vợ mà thôi, có tiết độ, có tài trí, xứng đáng, hay tiếp khách và khéo dạy dỗ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ondje je istoga dana bio jedan od aulovih slugu, zadrao se pred jahvom; zvao se doeg edomac, a bio je nadglednik aulovih pastira.
Ða-vít nói cùng a-hi-mê-léc rằng: dưới tay thầy đây, há chẳng có một cây giáo hay là một cây gươm sao? ta không có đem theo gươm hay là binh khí gì, vì lịnh vua lấy làm gấp rút.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: