検索ワード: plemenita (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

plemenita

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

u plemenita nakane su plemenite i plemenito on djeluje.

ベトナム語

nhưng người cao sang chỉ lập những mưu cao sang, hằng làm sự cao sang.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

meðu sobom pokupite prinos jahvi! tko god je plemenita srca neka jahvi donese prinos: zlata, srebra i tuèa;

ベトナム語

hãy lấy một lễ vật chi ở nhà các ngươi mà dâng cho Ðức giê-hô-va. hễ người nào có lòng thành dâng cho, hãy đem lễ vật cho Ðức giê-hô-va: vàng, bạc và đồng;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

kraj njih su popravljali tekoanci, ali su njihovi plemenitaši odbili da prignu šiju na službu svojim gospodarima.

ベトナム語

kế chúng, những người tê-cô-a tu bổ; song các người tước vị họ chẳng ghé vai vào công việc của chúa mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,029,816,437 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK