プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
leeæi na bjelokosnim posteljama, na poèivaljkama izvaljeni, jedu janjad iz stada i telad iz staje;
các ngươi nằm ngủ trên giường ngà và duỗi dài trên ghế dài mình; ăn những chiên con chọn ra trong bầy và những bò con mập trong chuồng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tako da su na trgove iznosili bolesnike i postavljali ih na lealjkama i posteljama ne bi li, kad petar bude prolazio, bar sjena njegova osjenila kojega od njih.
đến nỗi người ta đem kẻ bịnh để ngoài đường, cho nằm trên giường nhỏ hoặc trên chõng, để khi phi -e-rơ đi ngang qua, bóng của người ít nữa cũng che được một vài người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
teko onima koji smiljaju nedjelo i snuju zlo na posteljama svojim! kad svane dan, oni ga izvre, jer je sila u njihovoj ruci.
khốn thay cho những kẻ mưu sự gian ác và toan sự tội lỗi trên giường mình, và làm ra vừa lúc sáng ngày; vì chúng nó có quyền về sự đó ở trong tay!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: