検索ワード: posteljama (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

posteljama

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

ležeæi na bjelokosnim posteljama, na poèivaljkama izvaljeni, jedu janjad iz stada i telad iz staje;

ベトナム語

các ngươi nằm ngủ trên giường ngà và duỗi dài trên ghế dài mình; ăn những chiên con chọn ra trong bầy và những bò con mập trong chuồng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

tako da su na trgove iznosili bolesnike i postavljali ih na ležaljkama i posteljama ne bi li, kad petar bude prolazio, bar sjena njegova osjenila kojega od njih.

ベトナム語

đến nỗi người ta đem kẻ bịnh để ngoài đường, cho nằm trên giường nhỏ hoặc trên chõng, để khi phi -e-rơ đi ngang qua, bóng của người ít nữa cũng che được một vài người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

teško onima koji smišljaju nedjelo i snuju zlo na posteljama svojim! kad svane dan, oni ga izvrše, jer je sila u njihovoj ruci.

ベトナム語

khốn thay cho những kẻ mưu sự gian ác và toan sự tội lỗi trên giường mình, và làm ra vừa lúc sáng ngày; vì chúng nó có quyền về sự đó ở trong tay!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,461,765 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK