検索ワード: riznice (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

riznice

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

da dadem dobra onima koji me ljube i napunim njihove riznice.

ベトナム語

Ðặng làm cho kẻ yêu mến ta hưởng được của cải thật, và làm cho đầy dẫy các kho tàng của họ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

dobar èovjek iz riznice dobre vadi dobro, a zao èovjek iz riznice zle vadi zlo.

ベトナム語

người lành do nơi đã chứa điều thiện mà phát ra điều thiện; nhưng kẻ dữ do nơi đã chứa điều ác mà phát ra điều ác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

sveæenik, sin aronov, neka prati levite kad skupljaju desetinu. leviti neka donose desetinu desetine u dom boga našega, u sobe riznice,

ベトナム語

vì dân y-sơ-ra-ên và người lê-vi sẽ đem các của lễ giơ lên bằng lúa mì, rượu, và dầu mới vào trong những phòng ấy, là nơi có các khí dụng của đền thánh, những thầy tế lễ hầu việc, kẻ canh cửa và những người ca hát. vậy, chúng tôi sẽ chẳng lìa bỏ đền của Ðức chúa trời chúng tôi đâu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a on æe im: "stoga svaki pismoznanac upuæen u kraljevstvo nebesko slièan je èovjeku domaæinu koji iz svoje riznice iznosi novo i staro."

ベトナム語

ngài bèn phán rằng: vì cớ ấy, mọi thầy thông giáo đã học thông đạo về nước thiên đàng, thì giống như một người chủ nhà kia, đem những vật mới và cũ ở trong kho mình ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

maè na njegove konje i bojna kola i na svu gomilu posred njega: nek postanu kao žene! maè na njihove riznice; nek ih opljaèkaju!

ベトナム語

gươm dao ở trên những xe, ngựa, cùng mọi dân lộn giống giữa nó, chúng nó sẽ trở nên như đờn bà! gươm dao ở trên những kho tàng nó đều bị cướp giựt!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ezekija je stekao vrlo veliko bogatstvo i slavu; napravio je riznice za srebro i zlato, za drago kamenje, za miomirise, za štitove i za svakojake dragocjene posude;

ベトナム語

Ê-xê-chia được rất giàu rất sang; người cất những kho để trử bạc, vàng, đá quí, thuốc thơm, khiên, và các thứ khí giới tốt đẹp;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,244,351 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK