プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
time æu se hvaliti, a samim se sobom neæu hvaliti osim slabostima svojim.
về người đó, tôi sẽ khoe mình; nhưng về chính mình tôi, tôi không khoe, chỉ khoe về sự yếu đuối của tôi mà thôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ta nemamo takva velikog sveæenika koji ne bi mogao biti supatnik u naim slabostima, nego poput nas iskuavana svime, osim grijehom.
vì chúng ta không có thầy tế lễ thượng phẩm chẳng có thể cảm thương sự yếu đuối chúng ta, bèn có một thầy tế lễ bị thử thách trong mọi việc cũng như chúng ta, song chẳng phạm tội.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
"dosta ti je moja milost jer snaga se u slabosti usavruje." najradije æu se dakle jo vie hvaliti svojim slabostima da se nastani u meni snaga kristova.
nhưng chúa phán rằng: aân điển ta đủ cho ngươi rồi, vì sức mạnh của ta nên trọn vẹn trong sự yếu đuối. vậy, tôi sẽ rất vui lòng khoe mình về sự yếu đuối tôi, hầu cho sức mạnh của Ðấng christ ở trong tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています