プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bezumniku je radost uèiniti sramotno djelo, a razumnu èovjeku biti mudar.
kẻ thiếu trí hiểu coi sự làm ác như chơi; nhưng người thông sáng thích sự khôn ngoan.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
prijeteæi, na mene usta razvaljuju, po obrazima me sramotno æukaju, u èoporu svi tad navaljuju na me.
chúng há miệng nghịch tôi, vả má tôi cách khinh thị; chúng hiệp nhau hãm đánh tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
kako li je smrskan! kako li sramotno moab udari u bijeg! moab postade ruglo i strailo svim susjedima.
kìa, nó đã đổ nát dường nào! chúng nó than thở dường nào! mô-áp xây lưng lại cách hổ thẹn dường nào! mô-áp sẽ trở nên cớ nhạo cười và sợ hãi cho hết thảy người chung quanh.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
zato sam uzeo mrtvu inoèu, rasjekao je u komade i razaslao je u sve krajeve izraelove batine, jer su poèinili sramotno djelo u izraelu.
Ðoạn, tôi nắm lấy thây vợ bé tôi, chặt nó ra từng đoạn, gởi đi khắp địa phận của sản nghiệp y-sơ-ra-ên; vì chúng nó có phạm một tội trọng, một sự sỉ nhục trong y-sơ-ra-ên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a tako su i mukarci napustili naravno opæenje sa enom i raspalili se pohotom jedni za drugima te mukarci s mukarcima sramotno èine i sami na sebi primaju zasluenu plaæu svoga zastranjenja.
những người đờn ông cũng vậy, bỏ cách dùng tự nhiên của người đờn bà mà un đốt tình dục người nầy với kẻ kia, đờn ông cùng đờn ông phạm sự xấu hổ, và chính mình họ phải chịu báo ứng xứng với điều lầm lỗi của mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
odlazi sramotno, stanovnice afirska! iz svoga grada nije izala stanovnica saananska! bet haesel ièupan je iz temelja, iz svojih èvrstih osnova.
hỡi dân cư sa-phi-rơ, hãy ở trần truồng, chịu xấu hổ mà qua đi! dân cư xa-a-nan không bước ra. người bết-hê-xen khóc than, làm cho các ngươi mất chỗ đứng chơn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: