検索ワード: stvoritelj (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

stvoritelj

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

ja sam jahve, svetac vaš, stvoritelj izraelov, kralj vaš!"

ベトナム語

ta, Ðức giê-hô-va, là Ðấng thánh của các ngươi, Ðấng tạo thành y-sơ-ra-ên, tức vua các ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

on odgovori: "zar niste èitali: stvoritelj od poèetka muško i žensko stvori ih

ベトナム語

ngài trả lời rằng: các ngươi há chưa đọc lời chép về Ðấng tạo hóa, hồi ban đầu, dựng nên một người nam, một người nữ,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

jer suprug ti je tvoj stvoritelj, ime mu je jahve nad vojskama; tvoj je otkupitelj svetac izraelov, bog zemlje svekolike on se zove.

ベトナム語

vì chồng ngươi tức là Ðấng đã tạo thành ngươi; danh ngài là Ðức giê-hô-va vạn quân. Ðấng chuộc ngươi tức là Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, sẽ được xưng là Ðức chúa trời của cả đất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

tako li uzvraæaš jahvi, narode glupi i bezumni! nije li on otac tvoj, stvoritelj, koji te sazdao, po kom postojiš?

ベトナム語

hỡi dân khờ dại không trí, các ngươi báo đáp Ðức giê-hô-va như vậy sao? ngài há chẳng phải là cha ngươi, Ðấng đã chuộc ngươi chăng? há chẳng phải ngài đã dựng nên ngươi, và lập ngươi sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

kad mu se osuše grane, lome ih, dolaze žene i oganj pale. jer to je narod nerazuman, zato ga neæe žaliti stvoritelj, tvorac mu se neæe smilovati.

ベトナム語

khi nhánh khô và bị bẻ, đờn bà đến lấy mà nhen lửa. vì dân nầy không có trí khôn, nên Ðấng đã làm nên nó chẳng thương xót đến, Ðấng tạo nên nó chẳng ban ơn cho.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

zar ne znaš? zar nisi èuo? jahve je bog vjeèni, krajeva zemaljskih stvoritelj. on se ne umara, ne sustaje, i um je njegov neizmjerljiv.

ベトナム語

ngươi không biết sao, không nghe sao? Ðức chúa trời hằng sống, là Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã dựng nên các đầu cùng đất, chẳng mỏi chẳng mệt; sự khôn ngoan ngài không thể dò.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

da, ovako govori jahve, nebesa stvoritelj - on je bog - koji je oblikovao i sazdao zemlju, koji ju je uèvrstio i nije je stvorio pustu, veæ ju je uoblièio za obitavanje: "ja sam jahve i nema drugoga.

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã dựng nên các từng trời, tức là Ðức chúa trời đã tạo thành đất và làm ra nó, đã lập nó cho bền vững, chẳng phải dựng nên là trống không, bèn đã làm nên để dân ở, phán như vầy: ta là Ðức giê-hô-va, không có Ðấng nào khác!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,045,136,445 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK