プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
okruuju me kao voda sveudilj, optjeèu me svi zajedno.
chúa khiến các bậu bạn lìa xa tôi, cũng đã làm kẻ quen biết tôi ẩn nơi tối tăm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
odasvuda strahovi ga prepadaju, ustopice sveudilj ga proganjaju.
từ bốn phía sự kinh khủng sẽ làm cho hắn bối rối, xô đẩy người đây đó, buộc vấn bước người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
savao pak, sveudilj zadahnut prijetnjom i pokoljem prema uèenicima gospodnjim, poðe k velikomu sveæeniku,
bấy giờ, sau-lơ chỉ hằng ngăm đe và chém giết môn đồ của chúa không thôi, đến cùng thầy cả thượng phẩm,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dok je petar sveudilj razmiljao o viðenju, reèe mu duh: "evo, neka te trojica trae.
phi -e-rơ còn đương ngẫm nghĩ về sự hiện thấy đó, thì Ðức thánh linh phán cùng người rằng: kìa, có ba người đương tìm ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kako ne bi onda goste stanova glinenih kojima je temelj u prahu zemaljskom. gle, kao moljce njih sveudilj satiru:
phương chi những kẻ ở chòi đất sét được cất trên nền bụi cát, bị chà nát như loài sâu mọt!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
pljusak je na zemlju padao èetrdeset dana; vode sveudilj rasle i korablju nosile: digla se visoko iznad zemlje.
nước lụt phủ mặt đất bốn mươi ngày; nước dưng thêm nâng hỏng tàu lên khỏi mặt đất.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a ja, braæo, ako sveudilj propovijedam obrezanje, zato me sveudilj progone? onda je obeskrijepljena sablazan kria!
hỡi anh em, về phần tôi, nếu tôi còn giảng phép cắt bì, thì sao tôi còn bị bắt bớ nữa? sự vấp phạm về thập tự giá há chẳng phải bỏ hết rồi sao?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a sada kad se timotej od vas k nama vratio i donio nam radosnu vijest o vaoj vjeri i ljubavi, i da nas se sveudilj ugodno sjeæate i èeznete vidjeti nas, kao i mi vas -
nhưng ti-mô-thê ở nơi anh em mới trở về đây, có thuật cho chúng tôi tin tốt về đức tin cùng lòng yêu thương của anh em. người lại nói rằng anh em thường tưởng nhớ chúng tôi, và ao ước gặp chúng tôi, cũng như chính chúng tôi ước ao gặp anh em vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
doista, nastojim li ovo pridobiti ljude ili boga? ili idem li za tim da ljudima ugodim? kad bih sveudilj nastojao ljudima ugaðati, ne bih bio kristov sluga.
còn bây giờ, có phải tôi mong người ta ưng chịu tôi hay là Ðức chúa trời? hay là tôi muốn đẹp lòng loài người chăng? ví bằng tôi còn làm cho đẹp lòng loài người, thì tôi chẳng phải là tôi tớ của Ðấng christ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
zaboravio si jahvu, svoga stvoritelja, koji razastrije nebesa i koji zemlju utemelji; sveudilj strepi, svaki dan, od tlaèiteljeve jarosti. kao da je pregnuo da te uniti. ali gdje je sad jarost tlaèiteljeva?
mà lại quên Ðức giê-hô-va, Ðấng tạo ngươi, đã giương các từng trời và lập nền đất, và trọn ngày cứ run sợ về cơn giận của kẻ ức hiếp khi nó toan hủy diệt ngươi? vậy thì bây giờ chớ nào cơn giận của kẻ ức hiếp ấy ở đâu?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: