検索ワード: sveudilj (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

sveudilj

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

okružuju me kao voda sveudilj, optjeèu me svi zajedno.

ベトナム語

chúa khiến các bậu bạn lìa xa tôi, cũng đã làm kẻ quen biết tôi ẩn nơi tối tăm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

odasvuda strahovi ga prepadaju, ustopice sveudilj ga proganjaju.

ベトナム語

từ bốn phía sự kinh khủng sẽ làm cho hắn bối rối, xô đẩy người đây đó, buộc vấn bước người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

savao pak, sveudilj zadahnut prijetnjom i pokoljem prema uèenicima gospodnjim, poðe k velikomu sveæeniku,

ベトナム語

bấy giờ, sau-lơ chỉ hằng ngăm đe và chém giết môn đồ của chúa không thôi, đến cùng thầy cả thượng phẩm,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

dok je petar sveudilj razmišljao o viðenju, reèe mu duh: "evo, neka te trojica traže.

ベトナム語

phi -e-rơ còn đương ngẫm nghĩ về sự hiện thấy đó, thì Ðức thánh linh phán cùng người rằng: kìa, có ba người đương tìm ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

kako ne bi onda goste stanova glinenih kojima je temelj u prahu zemaljskom. gle, kao moljce njih sveudilj satiru:

ベトナム語

phương chi những kẻ ở chòi đất sét được cất trên nền bụi cát, bị chà nát như loài sâu mọt!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

pljusak je na zemlju padao èetrdeset dana; vode sveudilj rasle i korablju nosile: digla se visoko iznad zemlje.

ベトナム語

nước lụt phủ mặt đất bốn mươi ngày; nước dưng thêm nâng hỏng tàu lên khỏi mặt đất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a ja, braæo, ako sveudilj propovijedam obrezanje, zašto me sveudilj progone? onda je obeskrijepljena sablazan križa!

ベトナム語

hỡi anh em, về phần tôi, nếu tôi còn giảng phép cắt bì, thì sao tôi còn bị bắt bớ nữa? sự vấp phạm về thập tự giá há chẳng phải bỏ hết rồi sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a sada kad se timotej od vas k nama vratio i donio nam radosnu vijest o vašoj vjeri i ljubavi, i da nas se sveudilj ugodno sjeæate i èeznete vidjeti nas, kao i mi vas -

ベトナム語

nhưng ti-mô-thê ở nơi anh em mới trở về đây, có thuật cho chúng tôi tin tốt về đức tin cùng lòng yêu thương của anh em. người lại nói rằng anh em thường tưởng nhớ chúng tôi, và ao ước gặp chúng tôi, cũng như chính chúng tôi ước ao gặp anh em vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

doista, nastojim li ovo pridobiti ljude ili boga? ili idem li za tim da ljudima ugodim? kad bih sveudilj nastojao ljudima ugaðati, ne bih bio kristov sluga.

ベトナム語

còn bây giờ, có phải tôi mong người ta ưng chịu tôi hay là Ðức chúa trời? hay là tôi muốn đẹp lòng loài người chăng? ví bằng tôi còn làm cho đẹp lòng loài người, thì tôi chẳng phải là tôi tớ của Ðấng christ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

zaboravio si jahvu, svoga stvoritelja, koji razastrije nebesa i koji zemlju utemelji; sveudilj strepiš, svaki dan, od tlaèiteljeve jarosti. kao da je pregnuo da te uništi. ali gdje je sad jarost tlaèiteljeva?

ベトナム語

mà lại quên Ðức giê-hô-va, Ðấng tạo ngươi, đã giương các từng trời và lập nền đất, và trọn ngày cứ run sợ về cơn giận của kẻ ức hiếp khi nó toan hủy diệt ngươi? vậy thì bây giờ chớ nào cơn giận của kẻ ức hiếp ấy ở đâu?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,300,740 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK