プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sluite jahvi sa strahom, s trepetom se pokorite njemu,
khá hầu việc Ðức giê-hô-va cách kính sợ, và mừng rỡ cách run rẩy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
i njegovo je srce prema vama jo njenije kad se sjeti poslunosti svih vas, kako ga sa strahom i trepetom primiste.
khi người nhớ đến sự vâng lời của anh em hết thảy, và anh em tiếp người cách sợ sệt run rẩy dường nào, thì tình yêu thương của người đối với anh em càng bội lên.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tako, ljubljeni moji, posluni kako uvijek bijaste, ne samo kao ono za moje nazoènosti nego mnogo vie sada, za moje nenazoènosti, sa strahom i trepetom radite oko svoga spasenja!
Ấy vậy, hỡi những kẻ rất yêu dấu của tôi, như anh em đã vâng lời luôn luôn, chẳng những khi tôi có mặt mà thôi, lại bây giờ là lúc tôi vắng mặt, hãy cùng hơn nữa, mà lấy lòng sợ sệt run rẩy làm nên sự cứu chuộc mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: