検索ワード: uèiniti (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

uèiniti

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

to æemo pak uèiniti, dakako, ako bog da.

ベトナム語

ví bằng Ðức chúa trời cho phép, thì chúng ta sẽ làm điều đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

posve uvjeren da on može uèiniti što je obeæao.

ベトナム語

vì tin chắc rằng điều chi Ðức chúa trời đã hứa, ngài cũng có quyền làm trọn được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ne uskrati dobroèinstva potrebitim kad god to možeš uèiniti.

ベトナム語

chớ từ chối làm lành cho kẻ nào xứng đáng, miễn là tay con có quyền làm điều ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

takvome više ne dopuštate ništa uèiniti za oca ili majku.

ベトナム語

vậy người ấy không được phép giúp cha mẹ mình sự gì nữa;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a ja æu ga prvoroðencem uèiniti, najvišim meðu kraljevima svijeta.

ベトナム語

ta sẽ dành giữ cho người sự nhơn từ ta đến đời đời, lập cùng người giao ước ta cho vững bền.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

jahve pomisli: "zar da sakrivam od abrahama što æu uèiniti

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán rằng: lẽ nào ta giấu Áp-ra-ham điều chi ta sẽ làm sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

i oni se poèeše ispitivati tko bi od njih mogao takvo što uèiniti.

ベトナム語

môn đồ bèn hỏi nhau trong bọn mình ai là người sẽ làm điều đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

"kada dakle doðe gospodar vinograda, što æe uèiniti s tim vinogradarima?"

ベトナム語

vậy, khi người chủ vườn đến, thì sẽ xử với bọn làm vườn ấy thể nào?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

to je ono što sam veæ faraonu rekao: bog objavljuje faraonu što kani uèiniti.

ベトナム語

Ấy là điều tôi đã tâu cùng bệ hạ rồi: Ðức chúa trời có cho bệ hạ thấy những việc ngài sẽ làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

oni posvjedoèiše tvoju ljubav pred crkvom i dobro æeš uèiniti ako ih ispratiš boga dostojno.

ベトナム語

các anh em đã làm chứng về sự nhơn từ của anh ở trước mặt hội thánh. anh sẽ giúp đỡ sự đi đường cho các anh em một cách xứng đáng với Ðức chúa trời thì tốt lắm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ja æu uèiniti da otvrdne srce faraonu i umnožit æu znakove i èudesa u zemlji egipatskoj.

ベトナム語

ta sẽ làm cho pha-ra-ôn cứng lòng, và thêm nhiều dấu lạ phép kỳ của ta trong xứ Ê-díp-tô.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ako to doèuje upravitelj, mi æemo ga uvjeriti i sve uèiniti da vi budete bez brige."

ベトナム語

nếu điều ấy thấu tai quan tổng đốc, thì chúng ta sẽ khuyên giải người, và làm cho các ngươi khỏi lo sợ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

gadovci i rubenovci odgovore mojsiju: "tvoje æe sluge uèiniti kako gospodar naš nalaže.

ベトナム語

con cháu gát và con cháu ru-bên bèn nói cùng môi-se rằng: các tôi tớ ông sẽ làm điều mà chúa tôi phán dặn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

"Što li æe uèiniti gospodar vinograda? doæi æe i pobiti te vinogradare i dati vinograd drugima.

ベトナム語

vậy thì chủ vườn nho sẽ làm thế nào? người sẽ đến giết bọn trồng nho đó, rồi lấy vườn nho lại mà cho người khác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

božje obeæanje slavim, u boga ja se uzdam i neæu se bojati: što mi može uèiniti smrtnik?

ベトナム語

hằng ngày chúng nó trái ý lời tôi, các tư tưởng chúng nó đều toan hại tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a grad æu ovaj uèiniti ruglom i užasom: svaki koji proðe mimo nj zgrozit æe se i zviždati zbog svih nesreæa njegovih.

ベトナム語

ta sẽ khiến thành nầy làm một trò gở lạ nhạo cười; ai qua lại gần đó sẽ lấy làm lạ và cười về mọi tai vạ nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

"u moabu æu uèiniti - rijeè je jahvina - da se ne uzlazi na uzvišice i kadi bogovima njegovim.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ cất khỏi mô-áp kẻ dâng tế lễ trên nơi cao, và kẻ đốt hương cho các thần mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

"sad znam", reèe mika, "da æe mi jahve uèiniti dobro kad imam levita za sveæenika."

ベトナム語

mi-ca nói: bây giờ ta biết rằng Ðức giê-hô-va sẽ làm ơn cho ta, bởi vì ta có người lê-vi làm thầy tế lễ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

"a kažem vama, prijateljima svojim: ne bojte se onih koji ubijaju tijelo, a nakon toga nemaju više što uèiniti.

ベトナム語

ta nói cùng các ngươi, là bạn hữu ta: Ðừng sợ kẻ giết xác rồi sau không làm gì được nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

a s tobom æu uèiniti savez; ti æeš uæi u korablju - ti i s tobom tvoji sinovi, tvoja žena i žene tvojih sinova.

ベトナム語

nhưng ta sẽ lập giao ước cùng ngươi, rồi ngươi và vợ, các con và các dâu của ngươi, đều hãy vào tàu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,254,407 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK