プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Älsken i mig, så hållen i mina bud,
nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
se åt båda hållen innan du går över gatan
hãy nhìn cả hai phía trước khi bạn đi qua đường
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
i sätten guds bud å sido och hållen människors stadgar.»
các ngươi bỏ điều răn của Ðức chúa trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hållen allenast fast vid det som i haven, till dess jag kommer.
chỉn các ngươi khá bền giữ những điều mình đã có, cho tới chừng ta đến.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
eder kärlek vare utan skrymtan; avskyn det onda, hållen fast vid det goda.
lòng yêu thương phải cho thành thật. hãy gớm sự dữ mà mến sự lành.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mina bröder, hållen det för idel glädje, när i kommen i allahanda frestelser,
hỡi anh em, hãy coi sự thử thách trăm bề thoạt đến cho anh em như là điều vui mừng trọn vẹn,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
men josef sade till dem: »frukten icke. hållen i då mig för gud?
giô-sép đáp rằng: các anh đừng sợ chi, vì tôi há thay mặt Ðức chúa trời sao?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
& håll klockan centrerad
giữ đồng & hồ ở giữa
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています