検索ワード: hållen (スウェーデン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Swedish

Vietnamese

情報

Swedish

hållen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スウェーデン語

ベトナム語

情報

スウェーデン語

Älsken i mig, så hållen i mina bud,

ベトナム語

nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

se åt båda hållen innan du går över gatan

ベトナム語

hãy nhìn cả hai phía trước khi bạn đi qua đường

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

i sätten guds bud å sido och hållen människors stadgar.»

ベトナム語

các ngươi bỏ điều răn của Ðức chúa trời, mà giữ lời truyền khẩu của loài người!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

hållen allenast fast vid det som i haven, till dess jag kommer.

ベトナム語

chỉn các ngươi khá bền giữ những điều mình đã có, cho tới chừng ta đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

eder kärlek vare utan skrymtan; avskyn det onda, hållen fast vid det goda.

ベトナム語

lòng yêu thương phải cho thành thật. hãy gớm sự dữ mà mến sự lành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

mina bröder, hållen det för idel glädje, när i kommen i allahanda frestelser,

ベトナム語

hỡi anh em, hãy coi sự thử thách trăm bề thoạt đến cho anh em như là điều vui mừng trọn vẹn,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

men josef sade till dem: »frukten icke. hållen i då mig för gud?

ベトナム語

giô-sép đáp rằng: các anh đừng sợ chi, vì tôi há thay mặt Ðức chúa trời sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

& håll klockan centrerad

ベトナム語

giữ đồng & hồ ở giữa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,788,500,413 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK