検索ワード: sannfärdiga (スウェーデン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Swedish

Vietnamese

情報

Swedish

sannfärdiga

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スウェーデン語

ベトナム語

情報

スウェーデン語

sannfärdiga läppar bestå evinnerligen, men en lögnaktig tunga allenast ett ögonblick.

ベトナム語

môi chân thật được bền đỗ đời đời; song lưỡi giả dối chỉ còn một lúc mà thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

under ära och smälek, under ont rykte och gott rykte, såsom villolärare, då vi dock äro sannfärdiga,

ベトナム語

dầu vinh dầu nhục, dầu mang tiếng xấu, dầu được tiếng tốt;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

och skriv till laodiceas församlings ängel: »så säger han som är amen, den trovärdiga och sannfärdiga vittnet, begynnelsen till guds skapelse:

ベトナム語

ngươi cũng hãy viết cho thiên sứ của hội thánh lao-đi-xê rằng: nầy là lời phán của Ðấng a-men, Ðấng làm chứng thành tín chơn thật, Ðấng làm đầu cội rễ cuộc sáng thế của Ðức chúa trời:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

スウェーデン語

bort det! må gud stå såsom sannfärdig, om ock »var människa är en lögnare». så är ju skrivet: »på det att du må finnas rättfärdig i dina ord och få rätt, när man sätter sig till doms över dig.»

ベトナム語

chẳng hề như vậy! thà xưng Ðức chúa trời là thật và loài người là giả dối, như có chép rằng: Ấy vậy chúa sẽ được xưng công bình trong lời phán của ngài, và sẽ được thắng khi chịu xét đoán.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,645,369 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK