プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sannfärdiga läppar bestå evinnerligen, men en lögnaktig tunga allenast ett ögonblick.
môi chân thật được bền đỗ đời đời; song lưỡi giả dối chỉ còn một lúc mà thôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
under ära och smälek, under ont rykte och gott rykte, såsom villolärare, då vi dock äro sannfärdiga,
dầu vinh dầu nhục, dầu mang tiếng xấu, dầu được tiếng tốt;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
och skriv till laodiceas församlings ängel: »så säger han som är amen, den trovärdiga och sannfärdiga vittnet, begynnelsen till guds skapelse:
ngươi cũng hãy viết cho thiên sứ của hội thánh lao-đi-xê rằng: nầy là lời phán của Ðấng a-men, Ðấng làm chứng thành tín chơn thật, Ðấng làm đầu cội rễ cuộc sáng thế của Ðức chúa trời:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
bort det! må gud stå såsom sannfärdig, om ock »var människa är en lögnare». så är ju skrivet: »på det att du må finnas rättfärdig i dina ord och få rätt, när man sätter sig till doms över dig.»
chẳng hề như vậy! thà xưng Ðức chúa trời là thật và loài người là giả dối, như có chép rằng: Ấy vậy chúa sẽ được xưng công bình trong lời phán của ngài, và sẽ được thắng khi chịu xét đoán.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: