プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
otros estudiantes te acompañarán.
các con phải tuân thủ quy định của trường học đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
baldwin y fitzrobert te acompañarán.
tôi sẽ cử baldwin và fitzrobert đi cùng anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿lo acompañarán sus apuestos hijos?
và hai cậu quý tử bảnh trai sẽ tham gia cùng ngài chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
le acompañarán guardias todo el tiempo.
hai người sẽ được lính gác quan sát mọi lúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mis guardias te acompañarán a la salida.
lính của ta sẽ tiễn ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
las palabras del maestro me acompañarán toda la vida.
lời dạy của phu tử, đệ tử ghi nhớ suốt đời
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entonces, mis guardias lo acompañarán a su casa en tokio.
hối tiếc thay, cận vệ của tôi sẽ hộ tống ông về quê nhà ở tokyo .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
señor sakai, pronto nos acompañarán dos mujeres maravillosas. daos prisa.
lãnh chúa sakai, chúng ta sẽ có hai phụ nữ lộng lẫy làm bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nuestros huéspedes saben que sus secretos algunos francamente indecorosos nos acompañarán a la tumba.
khách có bí mật của họ, nói thẳng ra thì vài bí mật sẽ theo ta xuống mồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lo han comunicado a la policía. si no regresan hoy, me acompañarán a la comisaría.
nếu hôm nay họ không trở về, ổng sẽ cùng với tôi tới đồn cảnh sát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mañana hermanas de todos los rincones de esta tierra me acompañarán a la luz de la luna de sangre para la reunión más grande de todas.
ngày mai các chị em trên khắp ngõ ngách đen tối của vùng đất này sẽ đến với ta trong ánh sáng của đêm huyết nguyệt cho ngày sabbath lớn nhất từ trước đến nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estas señoritas me acompañarán a una gira de relaciones públicas de dos meses en europa donde descubrirán lo que se necesita para ser una aeromoza de pan american.
8 cô gái này sẽ cùng tôi đi vòng quanh châu Âu trong 2 tháng. họ sẽ được học những kĩ năng cơ bản để trở thành tiếp viên cho pan am.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
una: mis hombres lo acompañarán al hospital... y cuando su colega y ud. puedan viajar... los escoltarán al aeropuerto.
một là, người tôi sẽ hộ tống ông vào bệnh viện, và khi ông và phụ tá ông sẵn sàng ra đi, họ sẽ hộ tống hai người ra sân bay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuando estos hermanos y hermanas revolucionarios estén en libertad, los rehenes en este edificio serán llevados a la azotea y nos acompañarán en helicópteros hasta el aeropuerto internacional de los angeles, donde recibirán nuevas instrucciones.
khi những anh chị em cách mạng đó được tự do, các con tin trong tòa nhà sẽ được đưa lên sân thượng và họ sẽ đi cùng chúng tôi bằng trực thăng đến sân bay quốc tế los angeles. sau đó sẽ có chỉ dẫn sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
haz también que se acerquen a ti tus hermanos, la tribu de leví, la tribu de tu padre. ellos te acompañarán y te servirán, mientras tú y tus hijos contigo serviréis delante del tabernáculo del testimonio
cũng hãy biểu đến gần ngươi các anh em mình, là chi phái lê-vi, tức tông tộc ngươi, đặng các người đó hiệp với ngươi và hầu việc ngươi; nhưng ngươi và các con trai ngươi phải ở trước trại bảng chứng.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
la dea trabaja en una investigación que podría coincidir con la mía así que les pedí que hoy nos acompañaran.
dea đang tiến hành một cuộc điều tra có thể bị chồng chéo với một vụ của tôi, nên hôm nay tôi mời họ đến ngồi cùng luôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: