検索ワード: acusado (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

acusado

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

no hay acusado.

ベトナム語

trong này không có... bị đơn nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

acusado, ¡levántese!

ベトナム語

bị cáo đứng dậy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

llévense al acusado.

ベトナム語

xin giữ phạm nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pues, hubo un acusado.

ベトナム語

có một người bị kết tội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿reconoce al acusado?

ベトナム語

Ông có nhận ra bị cáo không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

acusado de tres asesinatos.

ベトナム語

từng bị truy tố ba tội giết người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el acusado, por favor.

ベトナム語

mời bị cáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡el acusado debe sentarse!

ベトナム語

-xin ông ngồi xuống, ông barksdale!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿reconoce ud. al acusado?

ベトナム語

Ông có nhận ra bị cáo không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

acusado de asesinato doble.

ベトナム語

bị buộc tội giết hai mạng người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- de ser acusado de asesinato.

ベトナム語

- cậu uống đủ rồi đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cómo se declara el acusado?

ベトナム語

bị cáo có gì để biện hộ cho hành động của mình không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

acusado de asesinar sus padres.

ベトナム語

hai bị cáo của vụ án mưu sát chính bố mẹ mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- quizás él debería ser acusado.

ベトナム語

- có thể ông ta nên bị bôi nhọ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

famoso psiquiatra acusado de asesinato

ベトナム語

bác sĩ tâm thần lừng danh bị buộc tội sát nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

fue acusado de chantaje y ataque.

ベトナム語

hắn phạm phải tội khủng bố và gây thương tích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ayer fue un juez, hoy es un acusado.

ベトナム語

hôm qua anh xét xử kẻ khác. hôm nay anh bị kẻ khác xét xử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el fiscal te ha acusado de fugitivo.

ベトナム語

luật sư quận đã buộc anh tội đào tẩu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

que se levante el acusado, por favor.

ベトナム語

tất cả đứng dậy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

alcalde, ip man ha sido acusado de crimen

ベトナム語

ngài nghị sĩ, diệp vấn đã gây tội ác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,392,748 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK