検索ワード: aflicción (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

aflicción

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

es aflicción.

ベトナム語

Đó là sự buồn đau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el lujo de la aflicción.

ベトナム語

sự xa xỉ của nỗi sầu khổ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- y huir de mi aflicción.

ベトナム語

- cách để thoát khỏi sự u ám của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"...y huir de mi aflicción."

ベトナム語

"... đã làm tôi hết buồn"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

una aflicción que lo hace alucinar.

ベトナム語

chỉ là hình ảnh đau buồn trong tâm trí anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

su pérdida nos llena de aflicción.

ベトナム語

tất cả chúng ta đều đau buồn trước mất mát này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

...no es el único con tal aflicción.

ベトナム語

...khôngphảilà sự đauđớn duy nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

quizá él pueda quitarnos nuestra aflicción.

ベトナム語

có lẽ như thế sẽ cứu được nguy ngập trong lúc này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- correcto. ¿es esta una aflicción común?

ベトナム語

- phải. họ có thường làm chuyện đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡oh, dios! señor, confórtame en mi aflicción.

ベトナム語

con đường và quyền năng của người an ủi con!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y mi aflicción es saber que estaré allí para verlo.

ベトナム語

và lời nguyền của tôi là... tôi sẽ có mặt để nhìn thấy điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

he visto la aflicción de mi pueblo que está en egipto.

ベトナム語

ta đã thấy nỗi thống khổ của dân ta ở ai cập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mira mi aflicción y mis afanes; perdona todos mis pecados

ベトナム語

khá xem xét sự khốn khổ và sự cực nhọc tôi, và tha các tội lỗi tôi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿o agarrar un arma para frenar la aflicción que la pila?

ベトナム語

"hay là cầm vũ khí vùng lên mà chống lại với sóng gió của biển khổ, chống lại để mà tiêu diệt chúng?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

aunque estén presos con grilletes y atrapados con cuerdas de aflicción

ベトナム語

nếu họ phải mang xiềng xích, và bị dây gian truân vấn vướng,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aflicción y angustia me han alcanzado, pero tus mandamientos han sido mi delicia

ベトナム語

sự gian truân và sự sầu khổ áp hãm tôi; dầu vậy, các điều răn chúa là điều tôi ưa thích.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

acuérdate de mi aflicción y de mi desamparo, del ajenjo y de la amargura

ベトナム語

hãy nhớ đến sự hoạn nạn khốn khổ ta, là ngải cứu và mật đắng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ciertamente la aflicción no sale del polvo, ni el sufrimiento brota de la tierra

ベトナム語

vì sự hoạn nạn chẳng phải từ bụi cát sanh ra, sự khốn khó chẳng do đất nảy lên;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

he escuchado de la aflicción que él ha causado a la republica, en mis viajes.

ベトナム語

tôi đã nghe những đau khổ mà spartacus đã gây ra cho nền cộng hòa, trong suốt chuyến đi của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿que derrotó a las diez mil serpientes en el valle de la aflicción?

ベトナム語

- Đúng! người đã giết 10 ngàn tên rắn ở thung lũng woe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,720,882 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK