検索ワード: alboroto (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

alboroto

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

que alboroto.

ベトナム語

gió lớn quá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

demasiado alboroto.

ベトナム語

Ở đó quá huyên náo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sin levantar alboroto

ベトナム語

Ông chắc là không còn cách khác chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no armes alboroto.

ベトナム語

Đừng làm loạn lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

alboroto, robo, resistencia.

ベトナム語

sợ hãi, trộm cắp, chối tội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿ qué es este alboroto?

ベトナム語

yên lặng sao quên bản thân mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el alboroto es ensordecedor.

ベトナム語

chris, tôi thậm chí không thể nghe nổi ý nghĩ của mình".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

creo que en el alboroto--

ベトナム語

tôi e là trong đám bạo loạn đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- están causando alboroto.

ベトナム語

- họ đang phá đám ta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿por qué tanto alboroto?

ベトナム語

- có chuyện gì mà ồn vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estás haciendo un alboroto.

ベトナム語

im lặng. mày đang gây ồn ào đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es vergonzoso, todo este alboroto.

ベトナム語

thật xấu hổ, với...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es muy temprano para este alboroto.

ベトナム語

còn quá sớm để làm ồn như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no entiendo por qué tanto alboroto.

ベトナム語

em không hiểu có gì quan trọng ở đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿por qué tanto alboroto? - ¿joe?

ベトナム語

-tất cả cả điều này là vì cái gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es bueno causar alboroto, ¿no cree?

ベトナム語

phải làm một cái gì mới, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

espero no ser la causa de este alboroto.

ベトナム語

hy vọng tôi không phải là nguyên do của vụ xung đột này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hay un alboroto en west olmstead 2203. entendido.

ベトナム語

chúng ta có vụ náo động 10-4.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿qué pasa con tanto alboroto? maldita sea.

ベトナム語

gì mà ầm ĩ lên hết vậy? Ôi khốn kiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿lo haremos tranquilos o armaremos un alboroto?

ベトナム語

chúng ta có thể làm lặng lẽ, hay có thể làm ồn ào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,786,699 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK